(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distant from
B1

distant from

Tính từ + giới từ

Nghĩa tiếng Việt

xa cách tách rời không gần gũi đứng ngoài giữ khoảng cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distant from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không kết nối hoặc liên kết chặt chẽ với ai đó hoặc điều gì đó. Thường mang nghĩa xa cách, không gần gũi, hoặc khác biệt.

Definition (English Meaning)

Not closely connected or associated with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Distant from'

  • "She felt distant from her family after moving to a new country."

    "Cô ấy cảm thấy xa cách với gia đình sau khi chuyển đến một đất nước mới."

  • "The island is distant from the mainland."

    "Hòn đảo nằm cách xa đất liền."

  • "He tried to remain distant from the argument."

    "Anh ấy cố gắng giữ khoảng cách với cuộc tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distant from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Distant from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'distant from' thường được sử dụng để diễn tả sự tách biệt về mặt địa lý, mối quan hệ, cảm xúc, hoặc ý kiến. Nó có thể diễn tả sự lạnh nhạt, hờ hững hoặc không liên quan. Nó khác với 'far from' ở chỗ 'far from' nhấn mạnh khoảng cách vật lý hơn, trong khi 'distant from' có thể ám chỉ cả khoảng cách vật lý và trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' theo sau 'distant' để chỉ đối tượng hoặc người mà đối tượng/người khác đang xa cách. Nó chỉ ra nguồn gốc của sự tách biệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distant from'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although they lived in the same city, they felt distant from each other because of their conflicting ideologies.
Mặc dù họ sống cùng thành phố, họ cảm thấy xa cách nhau vì những hệ tư tưởng xung đột.
Phủ định
Unless you make an effort to communicate, you won't stop feeling distant from your family.
Trừ khi bạn nỗ lực giao tiếp, bạn sẽ không ngừng cảm thấy xa cách gia đình mình.
Nghi vấn
Since she moved away, do you feel distant from your best friend?
Kể từ khi cô ấy chuyển đi, bạn có cảm thấy xa cách người bạn thân nhất của mình không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't study, you will be distant from your goals.
Nếu bạn không học, bạn sẽ trở nên xa rời mục tiêu của mình.
Phủ định
If you study hard, you won't be distant from success.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ không xa rời thành công.
Nghi vấn
Will she feel distant from her family if she moves to another country?
Liệu cô ấy có cảm thấy xa cách gia đình nếu cô ấy chuyển đến một quốc gia khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)