distant from
Tính từ + giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distant from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không kết nối hoặc liên kết chặt chẽ với ai đó hoặc điều gì đó. Thường mang nghĩa xa cách, không gần gũi, hoặc khác biệt.
Definition (English Meaning)
Not closely connected or associated with someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Distant from'
-
"She felt distant from her family after moving to a new country."
"Cô ấy cảm thấy xa cách với gia đình sau khi chuyển đến một đất nước mới."
-
"The island is distant from the mainland."
"Hòn đảo nằm cách xa đất liền."
-
"He tried to remain distant from the argument."
"Anh ấy cố gắng giữ khoảng cách với cuộc tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distant from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distant from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'distant from' thường được sử dụng để diễn tả sự tách biệt về mặt địa lý, mối quan hệ, cảm xúc, hoặc ý kiến. Nó có thể diễn tả sự lạnh nhạt, hờ hững hoặc không liên quan. Nó khác với 'far from' ở chỗ 'far from' nhấn mạnh khoảng cách vật lý hơn, trong khi 'distant from' có thể ám chỉ cả khoảng cách vật lý và trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' theo sau 'distant' để chỉ đối tượng hoặc người mà đối tượng/người khác đang xa cách. Nó chỉ ra nguồn gốc của sự tách biệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distant from'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although they lived in the same city, they felt distant from each other because of their conflicting ideologies.
|
Mặc dù họ sống cùng thành phố, họ cảm thấy xa cách nhau vì những hệ tư tưởng xung đột. |
| Phủ định |
Unless you make an effort to communicate, you won't stop feeling distant from your family.
|
Trừ khi bạn nỗ lực giao tiếp, bạn sẽ không ngừng cảm thấy xa cách gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Since she moved away, do you feel distant from your best friend?
|
Kể từ khi cô ấy chuyển đi, bạn có cảm thấy xa cách người bạn thân nhất của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't study, you will be distant from your goals.
|
Nếu bạn không học, bạn sẽ trở nên xa rời mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If you study hard, you won't be distant from success.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ không xa rời thành công. |
| Nghi vấn |
Will she feel distant from her family if she moves to another country?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy xa cách gia đình nếu cô ấy chuyển đến một quốc gia khác không? |