(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close to
B1

close to

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

gần sát gần như thân thiết gắn bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần về khoảng cách hoặc thời gian; tương tự; gần như.

Definition (English Meaning)

Near in distance or time; similar; almost.

Ví dụ Thực tế với 'Close to'

  • "The store is close to my house."

    "Cửa hàng gần nhà tôi."

  • "The project is close to completion."

    "Dự án gần hoàn thành."

  • "She is very close to her parents."

    "Cô ấy rất thân với bố mẹ."

  • "Our seats were close to the stage."

    "Chỗ ngồi của chúng tôi gần sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: close
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nearby(ở gần)
proximity(sự gần gũi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Close to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'close to' thường được sử dụng để diễn tả sự gần gũi về mặt vật lý, thời gian, hoặc mức độ. Nó thường mang ý nghĩa 'gần như' khi đi với các số liệu hoặc trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)