close to
Giới từ (Preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần về khoảng cách hoặc thời gian; tương tự; gần như.
Ví dụ Thực tế với 'Close to'
-
"The store is close to my house."
"Cửa hàng gần nhà tôi."
-
"The project is close to completion."
"Dự án gần hoàn thành."
-
"She is very close to her parents."
"Cô ấy rất thân với bố mẹ."
-
"Our seats were close to the stage."
"Chỗ ngồi của chúng tôi gần sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Close to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: close
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Close to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'close to' thường được sử dụng để diễn tả sự gần gũi về mặt vật lý, thời gian, hoặc mức độ. Nó thường mang ý nghĩa 'gần như' khi đi với các số liệu hoặc trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Close to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.