(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shortsighted
B2

shortsighted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cận thị thiển cận không có tầm nhìn xa hạn hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortsighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng nhìn rõ những vật ở xa mà không cần kính hoặc kính áp tròng; cận thị.

Definition (English Meaning)

Unable to see far without glasses or contact lenses; myopic.

Ví dụ Thực tế với 'Shortsighted'

  • "I'm shortsighted, so I wear glasses."

    "Tôi bị cận thị nên tôi đeo kính."

  • "He's so shortsighted he can't even see the TV."

    "Anh ấy cận thị đến nỗi không thể nhìn thấy TV."

  • "Their shortsighted policies led to the company's downfall."

    "Các chính sách thiển cận của họ đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shortsighted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shortsighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Quan điểm

Ghi chú Cách dùng 'Shortsighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng mắt không nhìn rõ các vật ở xa. Về mặt y học, từ này đồng nghĩa với 'myopic'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortsighted'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's decision to cut research funding was shortsighted, wasn't it?
Quyết định cắt giảm tài trợ nghiên cứu của công ty thật thiển cận, đúng không?
Phủ định
He isn't shortsighted about his career goals, is he?
Anh ấy không thiển cận về mục tiêu sự nghiệp của mình, phải không?
Nghi vấn
They are shortsighted, aren't they?
Họ thiển cận, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)