(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neatly
B1

neatly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

gọn gàng ngăn nắp khéo léo cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neatly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gọn gàng, ngăn nắp hoặc cẩn thận.

Definition (English Meaning)

In a tidy or careful way.

Ví dụ Thực tế với 'Neatly'

  • "She folded the clothes neatly."

    "Cô ấy gấp quần áo một cách gọn gàng."

  • "The books were arranged neatly on the shelf."

    "Những cuốn sách được sắp xếp gọn gàng trên kệ."

  • "He neatly avoided the question."

    "Anh ta khéo léo né tránh câu hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neatly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: neatly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Neatly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neatly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự gọn gàng, ngăn nắp và đôi khi là sự cẩn thận trong hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'tidily', 'orderly' thì 'neatly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh về sự khéo léo và thẩm mỹ hơn. Ví dụ, 'He writes neatly' không chỉ đơn thuần là anh ta viết dễ đọc mà còn ngụ ý chữ viết của anh ta đẹp và có bố cục tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neatly'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She arranged the books neatly on the shelf: each spine was perfectly aligned.
Cô ấy sắp xếp sách một cách gọn gàng trên kệ: mỗi gáy sách được căn chỉnh hoàn hảo.
Phủ định
He didn't fold the laundry neatly: the shirts were crumpled and uneven.
Anh ấy không gấp quần áo gọn gàng: những chiếc áo bị nhàu nhĩ và không đều.
Nghi vấn
Did you write your name neatly on the form: so that it's easy to read?
Bạn có viết tên của bạn một cách gọn gàng trên mẫu đơn không: để dễ đọc?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She neatly arranged the books on the shelf.
Cô ấy sắp xếp sách trên kệ một cách gọn gàng.
Phủ định
He didn't neatly fold his clothes.
Anh ấy đã không gấp quần áo một cách gọn gàng.
Nghi vấn
Did she write the letter neatly?
Cô ấy đã viết lá thư một cách cẩn thận phải không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you arrange the books neatly on the shelf, I will give you a reward.
Nếu bạn sắp xếp sách gọn gàng trên kệ, tôi sẽ thưởng cho bạn.
Phủ định
If you don't arrange the books neatly, I won't be happy.
Nếu bạn không sắp xếp sách gọn gàng, tôi sẽ không vui.
Nghi vấn
Will you clean your room neatly if I buy you ice cream?
Bạn sẽ dọn phòng gọn gàng chứ nếu tôi mua kem cho bạn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always arranges her books neatly on the shelf.
Cô ấy luôn sắp xếp sách của mình gọn gàng trên kệ.
Phủ định
He doesn't write notes neatly in his notebook.
Anh ấy không viết ghi chú một cách gọn gàng trong sổ tay của mình.
Nghi vấn
Does she dress neatly for every occasion?
Cô ấy có ăn mặc gọn gàng cho mọi dịp không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to arrange the books neatly on the shelf.
Cô ấy sẽ sắp xếp những cuốn sách một cách gọn gàng trên kệ.
Phủ định
They are not going to fold the laundry neatly; they're in a hurry.
Họ sẽ không gấp quần áo gọn gàng; họ đang vội.
Nghi vấn
Is he going to pack his suitcase neatly, or will he just throw everything in?
Anh ấy sẽ đóng gói vali gọn gàng, hay anh ấy chỉ ném mọi thứ vào?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he would organize his desk more neatly.
Tôi ước anh ấy sẽ sắp xếp bàn làm việc của mình gọn gàng hơn.
Phủ định
If only she wouldn't stack the books so neatly; it looks too perfect.
Giá mà cô ấy đừng xếp sách quá gọn gàng; trông nó quá hoàn hảo.
Nghi vấn
I wish you would arrange the documents neatly. Would that be possible?
Tôi ước bạn sẽ sắp xếp các tài liệu gọn gàng. Điều đó có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)