(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ .net core
B2

.net core

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nền tảng .NET Core Framework .NET Core
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '.net core'

Giải nghĩa Tiếng Việt

.NET Core là một framework phần mềm máy tính mã nguồn mở và miễn phí, được quản lý dành cho các hệ điều hành Windows, Linux và macOS.

Definition (English Meaning)

.NET Core is a free and open-source, managed computer software framework for Windows, Linux, and macOS operating systems.

Ví dụ Thực tế với '.net core'

  • ".NET Core allows developers to build applications that can run on Windows, Linux, and macOS."

    ".NET Core cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng có thể chạy trên Windows, Linux và macOS."

  • "Many companies are migrating their applications to .NET Core to take advantage of its cross-platform capabilities."

    "Nhiều công ty đang di chuyển các ứng dụng của họ sang .NET Core để tận dụng khả năng đa nền tảng của nó."

  • "The .NET Core SDK includes the tools needed to develop, build, and run .NET Core applications."

    "Bộ công cụ phát triển .NET Core (SDK) bao gồm các công cụ cần thiết để phát triển, xây dựng và chạy các ứng dụng .NET Core."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '.net core'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: .NET Core (tên riêng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng '.net core'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một nền tảng phát triển phần mềm, không phải là một từ thông thường có nhiều sắc thái nghĩa. Nó nhấn mạnh tính đa nền tảng, mã nguồn mở và hiệu năng cao so với .NET Framework ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà .NET Core được thiết kế để sử dụng (ví dụ: .NET Core for building web applications).

Ngữ pháp ứng dụng với '.net core'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)