(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ net promoter score
C1

net promoter score

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ số NPS điểm số Net Promoter điểm số quảng bá ròng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net promoter score'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chỉ số được sử dụng trong các chương trình trải nghiệm khách hàng. Nó đo lường lòng trung thành của khách hàng đối với một công ty.

Definition (English Meaning)

A metric used in customer experience programs. It measures the loyalty of customers to a company.

Ví dụ Thực tế với 'Net promoter score'

  • "Our net promoter score increased significantly after we improved our customer service."

    "Điểm số Net Promoter của chúng tôi đã tăng đáng kể sau khi chúng tôi cải thiện dịch vụ khách hàng."

  • "A high net promoter score is a strong indicator of business growth."

    "Một điểm số Net Promoter cao là một dấu hiệu mạnh mẽ cho sự tăng trưởng kinh doanh."

  • "We are working to improve our net promoter score by addressing customer concerns."

    "Chúng tôi đang nỗ lực cải thiện điểm số Net Promoter của mình bằng cách giải quyết những lo ngại của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Net promoter score'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: net promoter score
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

customer loyalty(lòng trung thành của khách hàng)
customer satisfaction(sự hài lòng của khách hàng)
customer experience(trải nghiệm khách hàng)
brand advocacy(sự ủng hộ thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Net promoter score'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Net Promoter Score (NPS) là một chỉ số đơn giản nhưng mạnh mẽ để đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. NPS được tính dựa trên câu hỏi 'Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có khả năng giới thiệu công ty/sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp của mình đến mức nào?' Khách hàng được chia thành ba nhóm: Promoters (9-10), Passives (7-8), và Detractors (0-6). NPS được tính bằng cách lấy tỷ lệ phần trăm Promoters trừ đi tỷ lệ phần trăm Detractors.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Net promoter score'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)