net promoter score
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net promoter score'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số được sử dụng trong các chương trình trải nghiệm khách hàng. Nó đo lường lòng trung thành của khách hàng đối với một công ty.
Definition (English Meaning)
A metric used in customer experience programs. It measures the loyalty of customers to a company.
Ví dụ Thực tế với 'Net promoter score'
-
"Our net promoter score increased significantly after we improved our customer service."
"Điểm số Net Promoter của chúng tôi đã tăng đáng kể sau khi chúng tôi cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"A high net promoter score is a strong indicator of business growth."
"Một điểm số Net Promoter cao là một dấu hiệu mạnh mẽ cho sự tăng trưởng kinh doanh."
-
"We are working to improve our net promoter score by addressing customer concerns."
"Chúng tôi đang nỗ lực cải thiện điểm số Net Promoter của mình bằng cách giải quyết những lo ngại của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Net promoter score'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: net promoter score
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Net promoter score'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Net Promoter Score (NPS) là một chỉ số đơn giản nhưng mạnh mẽ để đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. NPS được tính dựa trên câu hỏi 'Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn có khả năng giới thiệu công ty/sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp của mình đến mức nào?' Khách hàng được chia thành ba nhóm: Promoters (9-10), Passives (7-8), và Detractors (0-6). NPS được tính bằng cách lấy tỷ lệ phần trăm Promoters trừ đi tỷ lệ phần trăm Detractors.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Net promoter score'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.