networker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Networker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tích cực xây dựng và duy trì các mối quan hệ chuyên nghiệp và xã hội.
Definition (English Meaning)
A person who actively builds and maintains professional and social connections.
Ví dụ Thực tế với 'Networker'
-
"She's a skilled networker, always making new contacts at industry events."
"Cô ấy là một người xây dựng mạng lưới giỏi, luôn tạo dựng các mối quan hệ mới tại các sự kiện trong ngành."
-
"He is a natural networker and knows how to make a good impression."
"Anh ấy là một người xây dựng mạng lưới tự nhiên và biết cách tạo ấn tượng tốt."
-
"The company hired a professional networker to expand its business contacts."
"Công ty đã thuê một người xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp để mở rộng các mối quan hệ kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Networker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: networker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Networker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'networker' thường được dùng để chỉ những người chủ động tìm kiếm và nuôi dưỡng các mối quan hệ để đạt được các mục tiêu nghề nghiệp hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh vào quá trình xây dựng mạng lưới chứ không chỉ đơn thuần là có nhiều bạn bè hay quen biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'networker with' thường được dùng để chỉ mối quan hệ cụ thể mà một networker đang xây dựng hoặc duy trì (ví dụ: 'a networker with potential clients'). 'networker at' thường được dùng để chỉ địa điểm hoặc sự kiện mà networker tham gia để xây dựng mạng lưới (ví dụ: 'a networker at a conference'). 'networker in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà networker hoạt động (ví dụ: 'a networker in the tech industry').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Networker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.