neural net
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural net'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình tính toán được lấy cảm hứng từ cấu trúc và chức năng của mạng lưới thần kinh sinh học, được sử dụng cho các tác vụ như nhận dạng mẫu, phân loại và dự đoán.
Definition (English Meaning)
A computational model inspired by the structure and function of biological neural networks, used for tasks such as pattern recognition, classification, and prediction.
Ví dụ Thực tế với 'Neural net'
-
"The neural net was trained on a large dataset of images to recognize different objects."
"Mạng nơ-ron đã được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn các hình ảnh để nhận diện các đối tượng khác nhau."
-
"Researchers are using neural nets to predict stock market trends."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng mạng nơ-ron để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán."
-
"This neural net can identify faces with a high degree of accuracy."
"Mạng nơ-ron này có thể nhận diện khuôn mặt với độ chính xác cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neural net'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neural net
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neural net'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'neural net' thường được sử dụng thay thế cho 'neural network', đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản ít trang trọng hơn. Cả hai thuật ngữ đều đề cập đến cùng một khái niệm. Nó khác với các thuật toán học máy khác ở khả năng học hỏi các biểu diễn phức tạp từ dữ liệu thông qua nhiều lớp kết nối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural net'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.