neural tissue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural tissue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô thần kinh, bao gồm các tế bào thần kinh (neuron) và tế bào thần kinh đệm (neuroglia), cấu tạo nên não bộ, tủy sống và các dây thần kinh.
Definition (English Meaning)
Tissue composed of neurons and neuroglia that makes up the brain, spinal cord, and nerves.
Ví dụ Thực tế với 'Neural tissue'
-
"Damage to the neural tissue can lead to neurological disorders."
"Tổn thương mô thần kinh có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh."
-
"Histological analysis of the neural tissue revealed signs of inflammation."
"Phân tích mô học mô thần kinh cho thấy dấu hiệu viêm."
-
"The study focused on the regenerative capacity of neural tissue after injury."
"Nghiên cứu tập trung vào khả năng tái tạo của mô thần kinh sau chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neural tissue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neural tissue
- Adjective: neural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neural tissue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang tính chuyên môn cao, thường được sử dụng trong các tài liệu y học, sinh học hoặc các nghiên cứu liên quan đến hệ thần kinh. Nó nhấn mạnh đến cấu trúc vật lý của hệ thần kinh, khác với các khái niệm trừu tượng hơn như 'hệ thần kinh' (nervous system) hoặc 'chức năng thần kinh' (neural function).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Mô tả vị trí của mô thần kinh. Ví dụ: 'Neural tissue in the brain'.
* **of:** Mô tả thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc. Ví dụ: 'Disease of the neural tissue'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural tissue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.