emotional instability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional instability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái dễ bị thay đổi tâm trạng, cảm xúc hoặc tình cảm thường xuyên và cực đoan; thiếu sự ổn định hoặc kiểm soát cảm xúc.
Definition (English Meaning)
A state of being subject to frequent and extreme changes in mood, feelings, or emotions; a lack of emotional steadiness or control.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional instability'
-
"Her emotional instability made it difficult for her to maintain relationships."
"Sự không ổn định cảm xúc của cô ấy khiến cô ấy khó duy trì các mối quan hệ."
-
"Emotional instability can be a symptom of an underlying mental health condition."
"Sự không ổn định cảm xúc có thể là một triệu chứng của một tình trạng sức khỏe tâm thần tiềm ẩn."
-
"Therapy can help individuals manage their emotional instability."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân kiểm soát sự không ổn định cảm xúc của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional instability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instability
- Adjective: emotional, unstable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional instability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional instability chỉ sự không ổn định trong cảm xúc, dẫn đến những phản ứng thái quá, khó lường và không phù hợp với hoàn cảnh. Nó khác với sự buồn bã thông thường hoặc những thay đổi cảm xúc nhẹ nhàng. Cần phân biệt với 'mental instability', một khái niệm rộng hơn bao gồm các vấn đề về nhận thức và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In emotional instability’ chỉ trạng thái đang trải qua sự không ổn định cảm xúc. ‘With emotional instability’ chỉ việc ai đó đang sống hoặc đối mặt với sự không ổn định cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional instability'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, who exhibited emotional instability, was referred to a therapist.
|
Bệnh nhân, người có biểu hiện mất ổn định cảm xúc, đã được giới thiệu đến một nhà trị liệu. |
| Phủ định |
The study, which did not account for emotional instability, produced unreliable results.
|
Nghiên cứu, mà không tính đến sự mất ổn định cảm xúc, đã đưa ra kết quả không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Is there any medication that helps with emotional instability, which often leads to anxiety?
|
Có loại thuốc nào giúp điều trị chứng mất ổn định cảm xúc, mà thường dẫn đến lo lắng không? |