neurotypical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurotypical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kiểu chức năng thần kinh nhận thức nằm trong các tiêu chuẩn xã hội chủ đạo.
Definition (English Meaning)
Having a style of neurocognitive functioning that falls within the dominant societal standards.
Ví dụ Thực tế với 'Neurotypical'
-
"Many workplaces are designed primarily for neurotypical employees, which can create challenges for neurodivergent individuals."
"Nhiều nơi làm việc được thiết kế chủ yếu cho nhân viên có thần kinh điển hình, điều này có thể tạo ra những thách thức cho những cá nhân có thần kinh khác biệt."
-
"The school curriculum is primarily designed for neurotypical students."
"Chương trình học ở trường chủ yếu được thiết kế cho học sinh có thần kinh điển hình."
-
"Understanding the needs of both neurotypical and neurodivergent individuals is crucial for creating an inclusive society."
"Hiểu nhu cầu của cả người có thần kinh điển hình và người có thần kinh khác biệt là rất quan trọng để tạo ra một xã hội hòa nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurotypical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurotypical (số ít, ít dùng)
- Adjective: neurotypical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurotypical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả những người không bị coi là 'neurodivergent' (ví dụ: không mắc chứng tự kỷ, ADHD, v.v.). Nó thường mang sắc thái trung lập hoặc thậm chí tích cực, nhằm tránh kỳ thị và thúc đẩy sự chấp nhận sự đa dạng thần kinh. 'Neurotypical' nhấn mạnh rằng có nhiều cách 'bình thường' để bộ não hoạt động, và các kiểu hoạt động khác biệt không nhất thiết là khiếm khuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'For' thường dùng để chỉ sự phù hợp hoặc thích ứng (ví dụ: 'a strategy effective for neurotypical students'). 'Of' thường dùng để chỉ một đặc tính (ví dụ: 'the challenges of neurotypical communication').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurotypical'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While many consider him neurotypical, he possesses a unique perspective that benefits the team.
|
Mặc dù nhiều người cho rằng anh ấy là người có thần kinh điển hình, anh ấy sở hữu một góc nhìn độc đáo mang lại lợi ích cho nhóm. |
| Phủ định |
Even though she appears neurotypical, we shouldn't assume we fully understand her experiences.
|
Mặc dù cô ấy có vẻ là người có thần kinh điển hình, chúng ta không nên cho rằng chúng ta hoàn toàn hiểu được những trải nghiệm của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If someone identifies as neurotypical, does that mean they don't face any challenges?
|
Nếu ai đó tự nhận mình là người có thần kinh điển hình, điều đó có nghĩa là họ không phải đối mặt với bất kỳ thách thức nào sao? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Neurotypicals often find social interactions intuitive.
|
Những người có não bộ phát triển theo kiểu thần kinh điển hình thường thấy các tương tác xã hội rất trực quan. |
| Phủ định |
Not all individuals identify as neurotypicals.
|
Không phải tất cả mọi người đều tự nhận mình là người có não bộ phát triển theo kiểu thần kinh điển hình. |
| Nghi vấn |
Are neurotypicals always aware of their social advantages?
|
Liệu những người có não bộ phát triển theo kiểu thần kinh điển hình có luôn nhận thức được những lợi thế xã hội của họ không? |