(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ typically developing
C1

typically developing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển bình thường phát triển theo chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typically developing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một đứa trẻ hoặc cá nhân có sự phát triển nằm trong phạm vi hoặc chuẩn mực dự kiến cho nhóm tuổi của họ.

Definition (English Meaning)

Describing a child or individual whose development falls within the expected range or norms for their age group.

Ví dụ Thực tế với 'Typically developing'

  • "The pediatrician confirmed that the toddler was typically developing, meeting all expected milestones."

    "Bác sĩ nhi khoa xác nhận rằng đứa trẻ mới biết đi đang phát triển bình thường, đáp ứng tất cả các cột mốc quan trọng dự kiến."

  • "Studies often compare cognitive abilities between typically developing children and those with learning disabilities."

    "Các nghiên cứu thường so sánh khả năng nhận thức giữa trẻ em phát triển bình thường và trẻ em mắc chứng khó học."

  • "The program aims to support both typically developing children and those with special needs."

    "Chương trình nhằm mục đích hỗ trợ cả trẻ em phát triển bình thường và trẻ em có nhu cầu đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Typically developing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: develop
  • Adjective: typical, developing
  • Adverb: typically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neurotypical(phát triển thần kinh bình thường)
normally developing(phát triển bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

atypically developing(phát triển không điển hình)
delayed development(chậm phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

developmental milestones(các cột mốc phát triển)
early intervention(can thiệp sớm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển trẻ em Tâm lý học Giáo dục đặc biệt

Ghi chú Cách dùng 'Typically developing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh sự phát triển của trẻ với các mốc phát triển tiêu chuẩn. Nó nhấn mạnh rằng sự phát triển của trẻ không có dấu hiệu của sự chậm trễ đáng kể hoặc các khác biệt phát triển đáng chú ý. Nó được sử dụng để phân biệt với 'atypically developing' (phát triển không điển hình) hoặc các chẩn đoán phát triển cụ thể (ví dụ: tự kỷ, chậm phát triển).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

`typically developing for`: Thường được sử dụng để chỉ ra rằng sự phát triển của một cá nhân phù hợp với những gì được mong đợi ở lứa tuổi của họ. Ví dụ: 'The child is typically developing for their age group.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Typically developing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)