(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurologically typical
C1

neurologically typical

Cụm tính từ (Adjective phrase)

Nghĩa tiếng Việt

phát triển thần kinh bình thường não bộ phát triển bình thường có chức năng thần kinh điển hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurologically typical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chức năng não và xử lý nhận thức nằm trong phạm vi được coi là bình thường hoặc điển hình cho dân số nói chung.

Definition (English Meaning)

Having brain function and cognitive processing within the range considered normal or typical for the general population.

Ví dụ Thực tế với 'Neurologically typical'

  • "The study compared the brain activity of neurologically typical children with that of children with autism."

    "Nghiên cứu so sánh hoạt động não bộ của trẻ em phát triển thần kinh bình thường với trẻ em mắc chứng tự kỷ."

  • "It is important to remember that 'neurologically typical' is a statistical descriptor, not a value judgment."

    "Điều quan trọng cần nhớ là 'phát triển thần kinh bình thường' là một mô tả thống kê, không phải là một phán xét giá trị."

  • "The researchers recruited a group of neurologically typical adults for the study."

    "Các nhà nghiên cứu đã tuyển một nhóm người trưởng thành phát triển thần kinh bình thường cho nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurologically typical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: typical
  • Adverb: neurologically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Neurologically typical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người không mắc các chứng rối loạn thần kinh hoặc phát triển thần kinh đã được xác định. Nó là một cách lịch sự và trung lập để đề cập đến những người không thuộc 'thần kinh đa dạng' (neurodivergent). Cần lưu ý rằng 'bình thường' là một khái niệm thống kê và không nên được sử dụng để đánh giá hoặc loại trừ bất kỳ cá nhân nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **for:** Dùng để chỉ đối tượng được coi là 'bình thường'. Ví dụ: 'neurologically typical for their age group'.
* **of:** Dùng trong các cụm từ như 'a neurologically typical example of...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurologically typical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)