new venture
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'New venture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dự án kinh doanh hoặc công việc mới.
Definition (English Meaning)
A new business or project.
Ví dụ Thực tế với 'New venture'
-
"Starting a new venture can be both exciting and challenging."
"Bắt đầu một dự án kinh doanh mới có thể vừa thú vị vừa đầy thách thức."
-
"The company launched a new venture in the renewable energy sector."
"Công ty đã khởi động một dự án kinh doanh mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."
-
"He decided to leave his job and pursue a new venture."
"Anh ấy quyết định nghỉ việc và theo đuổi một dự án kinh doanh mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'New venture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: venture
- Adjective: new
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'New venture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'new venture' thường được sử dụng để mô tả một công việc kinh doanh mới, một dự án đầu tư mới hoặc một sáng kiến mới có tính chất mạo hiểm và tiềm năng phát triển. Nó nhấn mạnh tính mới mẻ và sự không chắc chắn liên quan đến dự án này. Khác với 'business' đơn thuần, 'new venture' mang ý nghĩa về một sự nỗ lực, một sự dấn thân vào một lĩnh vực chưa được khám phá hoặc một hướng đi mới. Nó cũng có thể ngụ ý một mức độ rủi ro cao hơn so với các hoạt động kinh doanh thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'into', nó thường thể hiện sự tham gia hoặc đầu tư vào một dự án mới (ví dụ: 'He put all his savings into a new venture'). Giới từ 'in' có thể chỉ vị trí hoặc sự liên quan đến một dự án (ví dụ: 'She is involved in a new venture').
Ngữ pháp ứng dụng với 'New venture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.