established business
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tồn tại lâu và do đó được công nhận và chấp nhận rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Having been in existence for a long time and therefore recognized and generally accepted.
Ví dụ Thực tế với 'Established business'
-
"The company is an established business with a long history of success."
"Công ty là một doanh nghiệp lâu đời với một lịch sử thành công dài."
-
"He inherited an established business from his father."
"Anh ấy thừa kế một doanh nghiệp lâu đời từ cha mình."
-
"The established business is expanding its operations into new markets."
"Doanh nghiệp lâu đời đang mở rộng hoạt động sang các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'established' được sử dụng trước một danh từ như 'business,' nó ngụ ý rằng doanh nghiệp đó đã hoạt động trong một thời gian đáng kể, có uy tín và thường có một lượng khách hàng trung thành. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định và đáng tin cậy, trái ngược với một doanh nghiệp mới thành lập (start-up) hoặc một doanh nghiệp chưa được biết đến nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.