newsletter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newsletter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tin được phát hành định kỳ cho những người đăng ký hoặc thành viên của một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A bulletin issued periodically to subscribers or members of an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Newsletter'
-
"I subscribe to a weekly newsletter about technology trends."
"Tôi đăng ký nhận một bản tin hàng tuần về xu hướng công nghệ."
-
"The company sends out a monthly newsletter to its employees."
"Công ty gửi một bản tin hàng tháng cho nhân viên của mình."
-
"She publishes a weekly newsletter for her online followers."
"Cô ấy xuất bản một bản tin hàng tuần cho những người theo dõi trực tuyến của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newsletter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: newsletter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newsletter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Newsletter thường được sử dụng để cung cấp thông tin, tin tức, cập nhật, hoặc quảng cáo về một chủ đề, sản phẩm, hoặc dịch vụ cụ thể. Nó có thể được phân phối qua email, bưu điện, hoặc đăng tải trên website. So với 'bulletin', newsletter có thể mang tính cá nhân và thân thiện hơn. So với 'magazine', newsletter thường ngắn gọn và tập trung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a newsletter': đề cập đến nội dung bên trong một newsletter cụ thể. Ví dụ: 'I read about the new policy in the company newsletter.'
- 'on a newsletter': đề cập đến việc nội dung được trình bày trực tiếp trên một newsletter, thường là trang bìa hoặc tiêu đề chính. Ví dụ: 'The CEO's message was featured on the newsletter.'
- 'from a newsletter': chỉ ra nguồn gốc của thông tin là từ một newsletter nào đó. Ví dụ: 'According to information from the latest newsletter, the event will be postponed.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newsletter'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company sends out a weekly newsletter: it contains updates on new products, upcoming events, and special promotions.
|
Công ty gửi một bản tin hàng tuần: nó chứa các cập nhật về sản phẩm mới, sự kiện sắp tới và các chương trình khuyến mãi đặc biệt. |
| Phủ định |
I don't subscribe to that newsletter: it's too long and not relevant to my interests.
|
Tôi không đăng ký nhận bản tin đó: nó quá dài và không liên quan đến sở thích của tôi. |
| Nghi vấn |
Does the online store offer a newsletter: one that provides exclusive discounts for subscribers?
|
Cửa hàng trực tuyến có cung cấp bản tin không: một bản tin cung cấp giảm giá độc quyền cho người đăng ký? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I subscribed to the newsletter last week.
|
Tôi đã đăng ký nhận bản tin vào tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't read the newsletter yesterday.
|
Cô ấy đã không đọc bản tin ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did you receive the newsletter about the new product?
|
Bạn có nhận được bản tin về sản phẩm mới không? |