fake news
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fake news'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm được trình bày dưới dạng tin tức.
Definition (English Meaning)
False or misleading information presented as news.
Ví dụ Thực tế với 'Fake news'
-
"The politician accused the media of spreading fake news."
"Chính trị gia cáo buộc giới truyền thông lan truyền tin tức giả."
-
"Fake news can have a significant impact on public opinion."
"Tin tức giả có thể có tác động đáng kể đến dư luận."
-
"It's important to be critical of the information you read online and to check the source to make sure it's reliable and not fake news."
"Điều quan trọng là phải phê phán thông tin bạn đọc trực tuyến và kiểm tra nguồn để đảm bảo nó đáng tin cậy và không phải là tin tức giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fake news'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fake news
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fake news'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fake news' thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện, bài viết hoặc video được tạo ra để cố tình đánh lừa hoặc xuyên tạc sự thật. Nó khác với 'misinformation' (thông tin sai lệch) ở chỗ thường có mục đích xấu, chẳng hạn như gây ảnh hưởng đến dư luận, chính trị hoặc kiếm tiền thông qua quảng cáo. 'Fake news' có thể lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến khác. Cần phân biệt với 'satire' (châm biếm), mặc dù cũng có thể chứa thông tin không chính xác, nhưng 'satire' thường mang tính hài hước và không có ý định lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fake news'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people were more critical of online content, they would be less likely to share fake news.
|
Nếu mọi người khắt khe hơn với nội dung trực tuyến, họ sẽ ít có khả năng chia sẻ tin tức giả mạo hơn. |
| Phủ định |
If social media platforms didn't prioritize engagement, there wouldn't be so much fake news circulating.
|
Nếu các nền tảng truyền thông xã hội không ưu tiên sự tương tác, sẽ không có quá nhiều tin tức giả mạo lan truyền. |
| Nghi vấn |
Would people be more informed if fake news weren't so prevalent?
|
Liệu mọi người có được thông tin tốt hơn nếu tin tức giả mạo không quá phổ biến không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will implement new regulations to combat fake news.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các quy định mới để chống lại tin giả. |
| Phủ định |
They are not going to believe the fake news circulating on social media.
|
Họ sẽ không tin những tin giả đang lan truyền trên mạng xã hội. |
| Nghi vấn |
Will the spread of fake news affect the upcoming election?
|
Liệu sự lan truyền của tin giả có ảnh hưởng đến cuộc bầu cử sắp tới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish people wouldn't believe fake news so easily.
|
Tôi ước mọi người sẽ không tin vào tin giả một cách dễ dàng như vậy. |
| Phủ định |
If only the media hadn't spread so much fake news during the election.
|
Giá mà giới truyền thông đã không lan truyền quá nhiều tin giả trong cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
I wish I could tell the difference between real news and fake news more easily; could I learn to?
|
Tôi ước tôi có thể phân biệt tin thật và tin giả dễ dàng hơn; liệu tôi có thể học được không? |