(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ news source
B2

news source

noun

Nghĩa tiếng Việt

nguồn tin nguồn thông tin báo chí kênh thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'News source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, ấn phẩm hoặc nguồn thông tin khác cung cấp tin tức.

Definition (English Meaning)

A person, publication, or other source of information that provides news.

Ví dụ Thực tế với 'News source'

  • "The reporter refused to reveal her news source."

    "Phóng viên từ chối tiết lộ nguồn tin của cô ấy."

  • "The internet has become a primary news source for many people."

    "Internet đã trở thành một nguồn tin tức chính cho nhiều người."

  • "Reliable news sources are essential for informed decision-making."

    "Các nguồn tin tức đáng tin cậy rất cần thiết cho việc đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'News source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: news source
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'News source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến bất kỳ nguồn nào cung cấp thông tin thời sự, từ các hãng thông tấn lớn đến các blogger cá nhân. 'News source' nhấn mạnh vai trò cung cấp tin tức, thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on about

'from a news source' chỉ ra nguồn gốc thông tin. 'on a news source' đề cập đến việc thông tin được tìm thấy trên một nguồn tin tức cụ thể. 'about a news source' nói về việc bàn luận, viết về một nguồn tin tức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'News source'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)