(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ news agency
B2

news agency

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hãng thông tấn tổ chức thông tấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'News agency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức thu thập tin tức và phân phối nó cho các tổ chức tin tức đăng ký như báo chí, tạp chí, đài phát thanh và truyền hình.

Definition (English Meaning)

An organization that gathers news and distributes it to subscribing news organizations such as newspapers, magazines, radio and television broadcasters.

Ví dụ Thực tế với 'News agency'

  • "Reuters is a well-known international news agency."

    "Reuters là một hãng thông tấn quốc tế nổi tiếng."

  • "The Associated Press is a major news agency based in the United States."

    "Associated Press là một hãng thông tấn lớn có trụ sở tại Hoa Kỳ."

  • "The news agency reported that the negotiations had broken down."

    "Hãng thông tấn đưa tin rằng các cuộc đàm phán đã thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'News agency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: news agency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí và Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'News agency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'news agency' thường được dùng để chỉ các tổ chức lớn, có uy tín, hoạt động trên phạm vi quốc gia hoặc quốc tế. Nó nhấn mạnh vào vai trò cung cấp tin tức một cách chuyên nghiệp và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

* **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hãng tin cung cấp tin tức (ví dụ: 'The news agency provides news for local newspapers.').
* **with:** Chỉ sự hợp tác hoặc liên kết giữa hãng tin và một tổ chức khác (ví dụ: 'The news agency works with international organizations to report on global issues.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'News agency'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country has a stable government, the news agency reports balanced stories.
Nếu một quốc gia có một chính phủ ổn định, hãng thông tấn báo cáo những câu chuyện cân bằng.
Phủ định
If a news agency is biased, it doesn't provide objective reporting.
Nếu một hãng thông tấn bị thiên vị, nó không cung cấp thông tin khách quan.
Nghi vấn
If a government restricts information, does the news agency struggle to find reliable sources?
Nếu một chính phủ hạn chế thông tin, liệu hãng thông tấn có gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news agency reported the story accurately, didn't they?
Hãng thông tấn đã đưa tin một cách chính xác, phải không?
Phủ định
The news agency didn't confirm the rumor, did they?
Hãng thông tấn không xác nhận tin đồn, phải không?
Nghi vấn
This is the news agency's latest report, isn't it?
Đây là báo cáo mới nhất của hãng thông tấn, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news agency's report was surprisingly accurate.
Bản báo cáo của hãng thông tấn này chính xác một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
That news agency's reputation isn't as good as it used to be.
Danh tiếng của hãng thông tấn đó không còn tốt như trước đây.
Nghi vấn
Is this news agency's coverage biased?
Thông tin của hãng thông tấn này có bị thiên vị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)