(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nil hypothesis
C1

nil hypothesis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giả thuyết không giả thuyết vô hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nil hypothesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thống kê, giả thuyết không (nil hypothesis) là một phát biểu chung hoặc vị trí mặc định rằng không có mối quan hệ giữa hai hiện tượng được đo lường, hoặc không có sự liên kết giữa các nhóm.

Definition (English Meaning)

In statistics, the nil hypothesis is a general statement or default position that there is no relationship between two measured phenomena, or no association among groups.

Ví dụ Thực tế với 'Nil hypothesis'

  • "The researcher aimed to reject the nil hypothesis and demonstrate a significant effect."

    "Nhà nghiên cứu hướng đến việc bác bỏ giả thuyết không và chứng minh một hiệu ứng đáng kể."

  • "The nil hypothesis stated that there was no difference in test scores between the two groups."

    "Giả thuyết không khẳng định rằng không có sự khác biệt về điểm kiểm tra giữa hai nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nil hypothesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nil hypothesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Nil hypothesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giả thuyết không là một giả định ban đầu được đưa ra để kiểm định. Nó thường thể hiện rằng không có hiệu ứng hoặc khác biệt đáng kể nào tồn tại. Mục tiêu của kiểm định giả thuyết là để bác bỏ (reject) hoặc không thể bác bỏ (fail to reject) giả thuyết không, dựa trên bằng chứng thu thập được. Việc không thể bác bỏ không đồng nghĩa với việc chứng minh giả thuyết đó đúng, mà chỉ đơn giản là chưa đủ bằng chứng để bác bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in relation to

Ví dụ:
* `under the nil hypothesis`: trong trường hợp giả thuyết không đúng.
* `nil hypothesis in relation to`: giả thuyết không liên quan đến...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nil hypothesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)