nitrogen monoxide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrogen monoxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khí không màu có công thức NO, còn được gọi là oxit nitric. Nó là một phân tử tín hiệu quan trọng trong cơ thể và cũng được tạo ra bởi các quá trình đốt cháy.
Definition (English Meaning)
A colorless gas with the formula NO, also known as nitric oxide. It is an important signaling molecule in the body and is also produced by combustion processes.
Ví dụ Thực tế với 'Nitrogen monoxide'
-
"Nitrogen monoxide is a signaling molecule involved in vasodilation."
"Oxit nitric là một phân tử tín hiệu tham gia vào quá trình giãn mạch."
-
"The researchers studied the effect of nitrogen monoxide on blood vessels."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của oxit nitric lên mạch máu."
-
"Nitrogen monoxide is produced during combustion processes."
"Oxit nitric được tạo ra trong quá trình đốt cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrogen monoxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nitrogen monoxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nitrogen monoxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nitrogen monoxide (NO) là một hợp chất hóa học quan trọng, có vai trò sinh học và công nghiệp. Trong sinh học, nó hoạt động như một phân tử truyền tín hiệu, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý như điều hòa mạch máu, chức năng thần kinh và miễn dịch. Trong công nghiệp, NO là chất trung gian trong sản xuất axit nitric và các hợp chất khác. Khác với nitrogen dioxide (NO2), nitrogen monoxide ít độc hại hơn nhưng vẫn cần xử lý cẩn thận. Cần phân biệt với nitrous oxide (N2O), tức khí cười, có tác dụng gây mê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ vai trò hoặc sự hiện diện của nitrogen monoxide trong một quá trình hoặc môi trường. Ví dụ: 'Nitrogen monoxide plays a crucial role *in* vasodilation.'
"of": Dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của nitrogen monoxide. Ví dụ: 'Nitrogen monoxide is a product *of* combustion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrogen monoxide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.