(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nitrogen oxides
C1

nitrogen oxides

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

oxit nitơ các oxit của nitơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrogen oxides'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất ô nhiễm không khí dạng khí được tạo ra từ phản ứng của nitơ và oxy trong khí quyển. Chúng bao gồm nitơ oxit (NO) và nitơ đioxit (NO2) và là thành phần chính của khói quang hóa.

Definition (English Meaning)

Gaseous air pollutants produced by the reaction of nitrogen and oxygen in the atmosphere. They consist of nitric oxide (NO) and nitrogen dioxide (NO2) and are major components of photochemical smog.

Ví dụ Thực tế với 'Nitrogen oxides'

  • "Nitrogen oxides are a major contributor to air pollution in urban areas."

    "Các oxit nitơ là một nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở các khu vực đô thị."

  • "The government is trying to reduce nitrogen oxides emissions from vehicles."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm lượng khí thải oxit nitơ từ các phương tiện giao thông."

  • "High concentrations of nitrogen oxides can cause respiratory problems."

    "Nồng độ oxit nitơ cao có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrogen oxides'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nitrogen oxides
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

NOx(NOx (ký hiệu viết tắt))
nitrogen monoxide and nitrogen dioxide(nitơ monoxit và nitơ đioxit)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air pollution(ô nhiễm không khí)
smog(khói bụi)
fossil fuels(nhiên liệu hóa thạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Nitrogen oxides'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Nitrogen oxides” là một thuật ngữ chung, thường được viết tắt là NOx. Nó đề cập đến một nhóm các hợp chất hóa học, bao gồm nitơ monoxit (NO) và nitơ đioxit (NO2). Các oxit này được tạo ra chủ yếu từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, chẳng hạn như trong động cơ xe cộ và nhà máy điện. Chúng góp phần gây ô nhiễm không khí, mưa axit và các vấn đề về hô hấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from of

- "in the atmosphere" (trong khí quyển) chỉ vị trí. - "from combustion" (từ sự đốt cháy) chỉ nguồn gốc. - "of photochemical smog" (của khói quang hóa) chỉ thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrogen oxides'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)