nocebo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nocebo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tác động có hại đến sức khỏe do các yếu tố tâm lý hoặc tâm thần, chẳng hạn như kỳ vọng tiêu cực về điều trị hoặc tiên lượng.
Definition (English Meaning)
A detrimental effect on health produced by psychological or psychosomatic factors such as negative expectations of treatment or prognosis.
Ví dụ Thực tế với 'Nocebo'
-
"The patient suffered from a headache due to the nocebo effect after being told about potential side effects of the medication."
"Bệnh nhân bị đau đầu do hiệu ứng nocebo sau khi được thông báo về các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc."
-
"The study showed a strong nocebo effect in patients who were informed of potential side effects."
"Nghiên cứu cho thấy một hiệu ứng nocebo mạnh mẽ ở những bệnh nhân được thông báo về các tác dụng phụ tiềm ẩn."
-
"Even though the treatment was inert, the patient reported feeling nauseous, demonstrating the power of the nocebo effect."
"Mặc dù phương pháp điều trị không có tác dụng, bệnh nhân cho biết cảm thấy buồn nôn, điều này cho thấy sức mạnh của hiệu ứng nocebo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nocebo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nocebo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nocebo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nocebo là hiện tượng trong đó một người trải qua các tác dụng phụ tiêu cực do niềm tin tiêu cực hoặc kỳ vọng về một phương pháp điều trị, ngay cả khi phương pháp điều trị đó là giả dược (ví dụ: viên đường). Nó ngược lại với hiệu ứng placebo. Sự khác biệt chính nằm ở chỗ placebo mang lại lợi ích, trong khi nocebo gây ra tác hại. Cần phân biệt nocebo với các tác dụng phụ thực sự của thuốc; nocebo là tác dụng phụ do kỳ vọng tiêu cực, không phải do hoạt chất của thuốc gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nocebo effect' chỉ tác động tiêu cực do yếu tố tâm lý, ví dụ: The patient experienced the nocebo effect after reading about potential side effects.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nocebo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.