(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-biodegradable waste
B2

non-biodegradable waste

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất thải không phân hủy rác thải không phân hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-biodegradable waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất thải không thể phân hủy sinh học bằng các quá trình tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Waste that cannot be broken down by natural processes.

Ví dụ Thực tế với 'Non-biodegradable waste'

  • "The amount of non-biodegradable waste is increasing rapidly."

    "Lượng chất thải không phân hủy sinh học đang tăng lên nhanh chóng."

  • "Non-biodegradable waste poses a significant threat to the environment."

    "Chất thải không phân hủy sinh học gây ra một mối đe dọa đáng kể cho môi trường."

  • "We need to reduce our consumption of non-biodegradable products."

    "Chúng ta cần giảm tiêu thụ các sản phẩm không phân hủy sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-biodegradable waste'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-degradable waste(chất thải không phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Non-biodegradable waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại chất thải như nhựa, thủy tinh, kim loại và một số hóa chất tổng hợp. Sự tích tụ của chất thải không phân hủy sinh học gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

"Waste of": đề cập đến loại chất thải cụ thể (ví dụ: waste of plastic). "Waste from": đề cập đến nguồn gốc của chất thải (ví dụ: waste from factories).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-biodegradable waste'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)