non-excludability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-excludability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc tính của một hàng hóa hoặc dịch vụ mà theo đó không thể ngăn chặn những người chưa trả tiền tiếp cận nó.
Definition (English Meaning)
The characteristic of a good or service whereby it is impossible to prevent people who have not paid for it from having access to it.
Ví dụ Thực tế với 'Non-excludability'
-
"National defense is a classic example of a good with non-excludability."
"Quốc phòng là một ví dụ điển hình của một hàng hóa có tính không loại trừ."
-
"The non-excludability of radio broadcasts makes it difficult to charge listeners directly."
"Tính không loại trừ của các chương trình phát thanh khiến cho việc thu phí trực tiếp từ người nghe trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-excludability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-excludability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-excludability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính không loại trừ là một đặc điểm quan trọng của hàng hóa công cộng. Khi một hàng hóa có tính không loại trừ, các nhà cung cấp gặp khó khăn trong việc thu phí từ người tiêu dùng vì những người không trả tiền vẫn có thể sử dụng hàng hóa đó. Điều này dẫn đến vấn đề 'người ăn không' (free-rider problem) và có thể dẫn đến việc cung cấp hàng hóa đó bị thiếu hụt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Non-excludability of" thường được sử dụng để chỉ tính không loại trừ của một hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể (ví dụ: non-excludability of national defense).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-excludability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.