(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-excludability
C1

non-excludability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể loại trừ tính không loại trừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-excludability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc tính của một hàng hóa hoặc dịch vụ mà theo đó không thể ngăn chặn những người chưa trả tiền tiếp cận nó.

Definition (English Meaning)

The characteristic of a good or service whereby it is impossible to prevent people who have not paid for it from having access to it.

Ví dụ Thực tế với 'Non-excludability'

  • "National defense is a classic example of a good with non-excludability."

    "Quốc phòng là một ví dụ điển hình của một hàng hóa có tính không loại trừ."

  • "The non-excludability of radio broadcasts makes it difficult to charge listeners directly."

    "Tính không loại trừ của các chương trình phát thanh khiến cho việc thu phí trực tiếp từ người nghe trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-excludability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-excludability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-excludable(không thể loại trừ)

Trái nghĩa (Antonyms)

excludability(tính loại trừ)

Từ liên quan (Related Words)

public good(hàng hóa công cộng)
free-rider problem(vấn đề người ăn không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Non-excludability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính không loại trừ là một đặc điểm quan trọng của hàng hóa công cộng. Khi một hàng hóa có tính không loại trừ, các nhà cung cấp gặp khó khăn trong việc thu phí từ người tiêu dùng vì những người không trả tiền vẫn có thể sử dụng hàng hóa đó. Điều này dẫn đến vấn đề 'người ăn không' (free-rider problem) và có thể dẫn đến việc cung cấp hàng hóa đó bị thiếu hụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Non-excludability of" thường được sử dụng để chỉ tính không loại trừ của một hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể (ví dụ: non-excludability of national defense).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-excludability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)