(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-febrile
C1

non-febrile

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không sốt không bị sốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-febrile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hoặc không biểu hiện các dấu hiệu của sốt.

Definition (English Meaning)

Not having or showing signs of fever.

Ví dụ Thực tế với 'Non-febrile'

  • "The patient was non-febrile upon admission to the hospital."

    "Bệnh nhân không bị sốt khi nhập viện."

  • "The child remained non-febrile throughout the observation period."

    "Đứa trẻ không bị sốt trong suốt thời gian theo dõi."

  • "A non-febrile illness may still require medical attention."

    "Một bệnh không gây sốt vẫn có thể cần được chăm sóc y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-febrile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-febrile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pyrexia(chứng sốt cao)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-febrile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả tình trạng của bệnh nhân không bị sốt. Nó là một dấu hiệu quan trọng để đánh giá sức khỏe và chẩn đoán bệnh. Cần phân biệt với 'afebrile', cũng có nghĩa là không sốt, nhưng 'non-febrile' có thể ngụ ý rằng người đó chưa từng bị sốt, hoặc trạng thái không sốt là trạng thái bình thường của họ, trong khi 'afebrile' thường được dùng khi người bệnh đã từng bị sốt nhưng hiện tại không còn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-febrile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)