non-herbaceous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-herbaceous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phải thân thảo; không có đặc điểm của cây thân thảo.
Definition (English Meaning)
Not herbaceous; not having the characteristics of a herb or herbaceous plant.
Ví dụ Thực tế với 'Non-herbaceous'
-
"The plant is a non-herbaceous perennial."
"Cây này là một loại cây lâu năm không phải thân thảo."
-
"This garden features both herbaceous and non-herbaceous plants."
"Khu vườn này có cả cây thân thảo và cây không phải thân thảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-herbaceous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-herbaceous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-herbaceous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại cây có thân gỗ hoặc thân cứng, không giống như các loại cây thân thảo có thân mềm và thường sống trong một mùa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-herbaceous'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tree, unlike herbaceous plants, is non-herbaceous; it has a woody stem that persists through the winter.
|
Cây này, không giống như các loại cây thân thảo, là cây không thân thảo; nó có thân gỗ tồn tại suốt mùa đông. |
| Phủ định |
Not only is the plant non-herbaceous, but it also exhibits remarkable drought resistance.
|
Không chỉ cây này không phải là cây thân thảo, nó còn thể hiện khả năng chịu hạn đáng kể. |
| Nghi vấn |
Should this plant prove to be non-herbaceous, it will require different care than the annuals.
|
Nếu cây này chứng tỏ là không phải cây thân thảo, nó sẽ cần sự chăm sóc khác với các loại cây hàng năm. |