non-intellectuals
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-intellectuals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người không được coi là trí thức hoặc không quan tâm đến các hoạt động trí tuệ.
Definition (English Meaning)
People who are not considered to be intellectual or interested in intellectual pursuits.
Ví dụ Thực tế với 'Non-intellectuals'
-
"The politician appealed to non-intellectuals by focusing on practical issues."
"Chính trị gia đã thu hút những người không phải là trí thức bằng cách tập trung vào các vấn đề thực tế."
-
"The book is aimed at non-intellectuals who want to understand basic economics."
"Cuốn sách này nhắm đến những người không phải là trí thức, những người muốn hiểu các kiến thức cơ bản về kinh tế học."
-
"The movie's success shows that films don't need to be complicated to be popular with non-intellectuals."
"Thành công của bộ phim cho thấy rằng phim không cần phải phức tạp để được những người không phải là trí thức yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-intellectuals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-intellectuals
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-intellectuals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một nhóm người có sở thích và giá trị khác biệt so với giới trí thức. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc tầm thường, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách trung lập để đơn giản mô tả một nhóm người có đặc điểm như vậy. Cần phân biệt với 'anti-intellectuals' (những người chống lại giới trí thức), vì 'non-intellectuals' chỉ đơn thuần là không thuộc giới trí thức, chứ không nhất thiết phải phản đối họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-intellectuals'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Non-intellectuals should consider the value of critical thinking.
|
Những người không có kiến thức chuyên môn nên xem xét giá trị của tư duy phản biện. |
| Phủ định |
Non-intellectuals might not appreciate complex philosophical arguments.
|
Những người không có kiến thức chuyên môn có thể không đánh giá cao các tranh luận triết học phức tạp. |
| Nghi vấn |
Could non-intellectuals benefit from understanding scientific research?
|
Liệu những người không có kiến thức chuyên môn có thể hưởng lợi từ việc hiểu nghiên cứu khoa học không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the conference, the speaker will have been patronizing non-intellectuals for three hours.
|
Đến cuối hội nghị, diễn giả sẽ đã hạ thấp những người không có trình độ trong ba giờ. |
| Phủ định |
They won't have been dismissing concerns of non-intellectuals if they want to win the election.
|
Họ sẽ không xem thường những lo ngại của những người không có trình độ nếu họ muốn thắng cử. |
| Nghi vấn |
Will the government have been ignoring the needs of non-intellectuals for much longer?
|
Chính phủ sẽ còn phớt lờ nhu cầu của những người không có trình độ trong bao lâu nữa? |