(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laypeople
C1

laypeople

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người không chuyên dân không chuyên người ngoài ngành người không có chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laypeople'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người bình thường, không có kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm chuyên sâu về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

Ordinary people without specialized or expert knowledge in a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Laypeople'

  • "The scientist tried to explain the complex theory in terms that laypeople could understand."

    "Nhà khoa học cố gắng giải thích lý thuyết phức tạp bằng những thuật ngữ mà người không chuyên có thể hiểu được."

  • "This website aims to make financial advice accessible to laypeople."

    "Trang web này hướng đến việc làm cho lời khuyên tài chính trở nên dễ tiếp cận với những người không chuyên."

  • "The legal documents were written in language that was difficult for laypeople to understand."

    "Các tài liệu pháp lý được viết bằng ngôn ngữ khó hiểu đối với những người không có chuyên môn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laypeople'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laypeople
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-experts(những người không phải chuyên gia)
general public(công chúng nói chung)
ordinary people(người bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

experts(chuyên gia)
professionals(người làm chuyên nghiệp)
specialists(chuyên viên)

Từ liên quan (Related Words)

jargon(biệt ngữ, thuật ngữ chuyên ngành)
technical(thuộc về kỹ thuật, chuyên môn)
terminology(thuật ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Laypeople'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laypeople' thường được dùng để đối lập với 'experts' (chuyên gia), 'professionals' (người làm chuyên nghiệp), hoặc những người có kiến thức chuyên ngành. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng này không có nền tảng kiến thức hoặc kinh nghiệm đặc biệt trong lĩnh vực đang được đề cập. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'ordinary people' hay 'the public' là 'laypeople' mang hàm ý về sự thiếu kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, trong khi hai từ kia mang nghĩa rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to by

* **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà kiến thức được đơn giản hóa. Ví dụ: "This explanation is for laypeople." (Lời giải thích này dành cho người không chuyên.)
* **to:** Dùng để chỉ việc giải thích hoặc trình bày cái gì đó cho người không chuyên. Ví dụ: "We need to explain the complex scientific concepts to laypeople." (Chúng ta cần giải thích các khái niệm khoa học phức tạp cho những người không chuyên.)
* **by:** Dùng để chỉ việc một hành động được thực hiện bởi những người không chuyên. Ví dụ: "The project was designed by laypeople with the help of experts." (Dự án được thiết kế bởi những người không chuyên với sự giúp đỡ của các chuyên gia.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laypeople'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)