(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-interactive
B2

non-interactive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không có tính tương tác thiếu tương tác một chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-interactive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến sự tương tác hoặc hành động đáp lại lẫn nhau; không cho phép người dùng phản hồi hoặc giao tiếp trở lại.

Definition (English Meaning)

Not involving interaction or reciprocal action; not allowing a user to respond or communicate back.

Ví dụ Thực tế với 'Non-interactive'

  • "The online course was criticized for being too non-interactive."

    "Khóa học trực tuyến bị chỉ trích vì quá thiếu tính tương tác."

  • "A non-interactive PDF document is simply viewed, not manipulated."

    "Một tài liệu PDF không tương tác chỉ được xem, không được chỉnh sửa."

  • "Traditional television is a non-interactive medium."

    "Truyền hình truyền thống là một phương tiện không tương tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-interactive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-interactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passive(thụ động)
unresponsive(không phản hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

one-way(một chiều)
static(tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Non-interactive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một hệ thống, quá trình, hoặc nội dung mà người dùng không thể tác động trực tiếp hoặc nhận phản hồi ngay lập tức. Thường dùng để mô tả các bài giảng, video, hoặc phần mềm mà người dùng chỉ có thể xem hoặc sử dụng một chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-interactive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)