(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unresponsive
B2

unresponsive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phản hồi không đáp ứng thờ ơ lãnh đạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresponsive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phản ứng hoặc trả lời; không đáp ứng.

Definition (English Meaning)

Not reacting or answering; not responsive.

Ví dụ Thực tế với 'Unresponsive'

  • "The patient was unresponsive to verbal commands."

    "Bệnh nhân không phản ứng với các lệnh bằng lời nói."

  • "The website was unresponsive, and I couldn't access my account."

    "Trang web không phản hồi, và tôi không thể truy cập tài khoản của mình."

  • "The government has been unresponsive to the needs of the homeless."

    "Chính phủ đã không phản hồi đối với nhu cầu của người vô gia cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unresponsive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unresponsive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unresponsive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unresponsive" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không phản hồi lại các kích thích bên ngoài, có thể là người (không trả lời câu hỏi, không phản ứng với lời nói), vật (không hoạt động khi có tác động), hoặc hệ thống (không phản hồi yêu cầu). Khác với "insensitive" (vô cảm), "unresponsive" nhấn mạnh vào sự thiếu phản ứng tức thời, trong khi "insensitive" chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc nhận thức lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường đi với giới từ "to" để chỉ đối tượng mà chủ thể không phản hồi. Ví dụ: "unresponsive to treatment" (không đáp ứng với điều trị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresponsive'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient is unresponsive to treatment, the doctor will consider alternative therapies.
Nếu bệnh nhân không đáp ứng với điều trị, bác sĩ sẽ xem xét các liệu pháp thay thế.
Phủ định
If you don't check your email regularly, you will be unresponsive to urgent requests.
Nếu bạn không kiểm tra email thường xuyên, bạn sẽ không phản hồi các yêu cầu khẩn cấp.
Nghi vấn
Will the customer service representative become unresponsive if the internet connection is unstable?
Liệu đại diện dịch vụ khách hàng có trở nên không phản hồi nếu kết nối internet không ổn định không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the computer is unresponsive, you restart it.
Nếu máy tính không phản hồi, bạn khởi động lại nó.
Phủ định
When the patient is unresponsive, doctors don't waste time; they act immediately.
Khi bệnh nhân không phản ứng, bác sĩ không lãng phí thời gian; họ hành động ngay lập tức.
Nghi vấn
If the website is unresponsive, do users usually try again later?
Nếu trang web không phản hồi, người dùng có thường thử lại sau không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The server will be unresponsive if we don't upgrade the memory.
Máy chủ sẽ không phản hồi nếu chúng ta không nâng cấp bộ nhớ.
Phủ định
The patient is not going to be unresponsive to the treatment, according to the doctor.
Theo bác sĩ, bệnh nhân sẽ không không phản ứng với điều trị.
Nghi vấn
Will the system be unresponsive during the maintenance window?
Liệu hệ thống có không phản hồi trong thời gian bảo trì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)