(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-isomorphic
C2

non-isomorphic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đẳng cấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-isomorphic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đẳng cấu; thiếu tính đẳng cấu. Trong toán học, đặc biệt là trong đại số trừu tượng và lý thuyết đồ thị, hai đối tượng được gọi là đẳng cấu nếu tồn tại một đẳng cấu giữa chúng, một song ánh bảo toàn cấu trúc. 'Không đẳng cấu' mô tả các đối tượng mà giữa chúng không tồn tại đẳng cấu như vậy.

Definition (English Meaning)

Not isomorphic; lacking isomorphism. In mathematics, particularly in abstract algebra and graph theory, two objects are isomorphic if there exists an isomorphism between them, a structure-preserving bijection. 'Non-isomorphic' describes objects for which no such isomorphism exists.

Ví dụ Thực tế với 'Non-isomorphic'

  • "The two graphs are non-isomorphic because one contains a cycle of length 3 while the other does not."

    "Hai đồ thị không đẳng cấu vì một đồ thị chứa một chu trình độ dài 3 trong khi đồ thị còn lại thì không."

  • "Prove that these two groups are non-isomorphic."

    "Chứng minh rằng hai nhóm này không đẳng cấu."

  • "The problem asks to find all non-isomorphic trees with a given number of vertices."

    "Bài toán yêu cầu tìm tất cả các cây không đẳng cấu với một số lượng đỉnh cho trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-isomorphic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-isomorphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

isomorphic(đẳng cấu)

Từ liên quan (Related Words)

bijection(song ánh)
homomorphism(đồng cấu) automorphism(tự đẳng cấu)
graph theory(lý thuyết đồ thị)
algebra(đại số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Lý thuyết Đồ thị Đại số

Ghi chú Cách dùng 'Non-isomorphic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'non-isomorphic' thường được sử dụng để chỉ ra rằng hai cấu trúc toán học có sự khác biệt cơ bản về mặt cấu trúc, ngay cả khi chúng có thể có một số tính chất giống nhau. Nó quan trọng trong việc phân loại và phân biệt các đối tượng toán học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-isomorphic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)