performing loan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performing loan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản vay hiện tại và không bị vỡ nợ; một khoản vay mà người vay thanh toán đúng hạn.
Definition (English Meaning)
A loan that is current and not in default; a loan where the borrower is up-to-date on payments.
Ví dụ Thực tế với 'Performing loan'
-
"The bank's portfolio consisted mostly of performing loans, indicating financial stability."
"Danh mục đầu tư của ngân hàng chủ yếu bao gồm các khoản vay hoạt động tốt, cho thấy sự ổn định tài chính."
-
"Increasing the number of performing loans is a key goal for the lending institution."
"Tăng số lượng các khoản vay hoạt động tốt là một mục tiêu quan trọng đối với tổ chức cho vay."
-
"The percentage of performing loans in the bank's portfolio is a strong indicator of its financial health."
"Tỷ lệ các khoản vay hoạt động tốt trong danh mục của ngân hàng là một chỉ số mạnh mẽ về sức khỏe tài chính của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performing loan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performing loan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performing loan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'performing loan' được sử dụng để chỉ các khoản vay đang được trả nợ đúng hạn, không có dấu hiệu chậm trễ hay nguy cơ vỡ nợ. Nó thể hiện trạng thái tích cực của khoản vay trong danh mục cho vay của một tổ chức tài chính. Ngược lại với 'non-performing loan' (NPL) là các khoản vay có vấn đề về khả năng trả nợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performing loan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.