(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-prestige dialect
C1

non-prestige dialect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương ngữ không được coi trọng phương ngữ ít uy tín phương ngữ địa phương bị đánh giá thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-prestige dialect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương ngữ không được coi là chuẩn mực hoặc có uy tín trong một cộng đồng ngôn ngữ nhất định và thường liên quan đến các tầng lớp kinh tế xã hội thấp hơn hoặc các vùng nông thôn.

Definition (English Meaning)

A dialect that is not considered standard or prestigious within a given speech community and is often associated with lower socioeconomic classes or rural areas.

Ví dụ Thực tế với 'Non-prestige dialect'

  • "The use of a non-prestige dialect can sometimes lead to social stigma."

    "Việc sử dụng một phương ngữ không có uy tín đôi khi có thể dẫn đến sự kỳ thị xã hội."

  • "Studies have shown that speakers of non-prestige dialects may face discrimination in employment."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người nói phương ngữ không có uy tín có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong việc làm."

  • "The film accurately portrays the challenges faced by individuals who speak a non-prestige dialect in a formal setting."

    "Bộ phim miêu tả chính xác những thách thức mà các cá nhân nói một phương ngữ không có uy tín phải đối mặt trong một môi trường trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-prestige dialect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-prestige dialect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vernacular dialect(phương ngữ bản địa)
non-standard dialect(phương ngữ phi tiêu chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

prestige dialect(phương ngữ có uy tín)
standard dialect(phương ngữ chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Non-prestige dialect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa xã hội học, chỉ một loại phương ngữ bị đánh giá thấp hơn so với phương ngữ chuẩn. Sự khác biệt không chỉ nằm ở mặt ngôn ngữ mà còn ở thái độ xã hội đối với phương ngữ đó. Nó thường bị coi là 'sai' hoặc 'không chuẩn', mặc dù về mặt ngôn ngữ học, mọi phương ngữ đều có tính hợp lệ và cấu trúc riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đặc điểm hoặc nguồn gốc: 'a non-prestige dialect of English'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-prestige dialect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)