non-prestige dialect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-prestige dialect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương ngữ không được coi là chuẩn mực hoặc có uy tín trong một cộng đồng ngôn ngữ nhất định và thường liên quan đến các tầng lớp kinh tế xã hội thấp hơn hoặc các vùng nông thôn.
Definition (English Meaning)
A dialect that is not considered standard or prestigious within a given speech community and is often associated with lower socioeconomic classes or rural areas.
Ví dụ Thực tế với 'Non-prestige dialect'
-
"The use of a non-prestige dialect can sometimes lead to social stigma."
"Việc sử dụng một phương ngữ không có uy tín đôi khi có thể dẫn đến sự kỳ thị xã hội."
-
"Studies have shown that speakers of non-prestige dialects may face discrimination in employment."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người nói phương ngữ không có uy tín có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong việc làm."
-
"The film accurately portrays the challenges faced by individuals who speak a non-prestige dialect in a formal setting."
"Bộ phim miêu tả chính xác những thách thức mà các cá nhân nói một phương ngữ không có uy tín phải đối mặt trong một môi trường trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-prestige dialect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-prestige dialect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-prestige dialect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa xã hội học, chỉ một loại phương ngữ bị đánh giá thấp hơn so với phương ngữ chuẩn. Sự khác biệt không chỉ nằm ở mặt ngôn ngữ mà còn ở thái độ xã hội đối với phương ngữ đó. Nó thường bị coi là 'sai' hoặc 'không chuẩn', mặc dù về mặt ngôn ngữ học, mọi phương ngữ đều có tính hợp lệ và cấu trúc riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đặc điểm hoặc nguồn gốc: 'a non-prestige dialect of English'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-prestige dialect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.