standard dialect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard dialect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương ngữ được coi là chuẩn mực hoặc hình thức được chấp nhận rộng rãi nhất của một ngôn ngữ, thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và bởi những người nói có học thức.
Definition (English Meaning)
A dialect that is considered the norm or most widely accepted form of a language, often used in formal settings and by educated speakers.
Ví dụ Thực tế với 'Standard dialect'
-
"The BBC uses a form of Received Pronunciation, considered a standard dialect of British English."
"BBC sử dụng một dạng phát âm chuẩn (Received Pronunciation), được coi là một phương ngữ chuẩn của tiếng Anh Anh."
-
"Learning the standard dialect can improve your communication skills in professional settings."
"Học phương ngữ chuẩn có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn trong môi trường chuyên nghiệp."
-
"While local dialects are valued, the standard dialect is often preferred in formal writing."
"Mặc dù các phương ngữ địa phương được coi trọng, phương ngữ chuẩn thường được ưu tiên hơn trong văn viết trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard dialect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standard dialect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard dialect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương ngữ chuẩn thường là phương ngữ được sử dụng trong các phương tiện truyền thông chính thống, trong giáo dục và trong chính phủ. Nó thường được coi là 'đúng' hoặc 'chính xác' hơn so với các phương ngữ khác, mặc dù quan điểm này có thể gây tranh cãi. Không nên nhầm lẫn với ngôn ngữ chuẩn (standard language) vì ngôn ngữ chuẩn bao gồm cả ngữ pháp, từ vựng, và cách phát âm được chấp nhận, trong khi phương ngữ chuẩn tập trung nhiều hơn vào cách phát âm và một số biến thể từ vựng nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'of' được sử dụng để chỉ rõ phương ngữ chuẩn của ngôn ngữ nào (ví dụ: the standard dialect of English). * 'in' có thể được sử dụng để chỉ bối cảnh sử dụng của phương ngữ chuẩn (ví dụ: used in formal settings).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard dialect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.