(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-standard dialect
C1

non-standard dialect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương ngữ không chuẩn phương ngữ phi chuẩn tiếng địa phương không chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-standard dialect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biến thể của ngôn ngữ khác biệt so với chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn được xã hội chấp nhận.

Definition (English Meaning)

A variety of a language that deviates from the socially accepted norm or standard.

Ví dụ Thực tế với 'Non-standard dialect'

  • "The study examined the grammatical features of a non-standard dialect spoken in the rural area."

    "Nghiên cứu đã xem xét các đặc điểm ngữ pháp của một phương ngữ phi chuẩn được nói ở vùng nông thôn."

  • "Many linguistic studies focus on documenting and analyzing non-standard dialects to understand language variation and change."

    "Nhiều nghiên cứu ngôn ngữ học tập trung vào việc ghi chép và phân tích các phương ngữ phi chuẩn để hiểu sự biến đổi và thay đổi của ngôn ngữ."

  • "Children who speak a non-standard dialect may face challenges in formal education settings."

    "Trẻ em nói phương ngữ phi chuẩn có thể gặp khó khăn trong môi trường giáo dục chính thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-standard dialect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-standard dialect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Non-standard dialect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phương ngữ có các đặc điểm ngữ pháp, từ vựng hoặc phát âm khác với phương ngữ chuẩn. Việc sử dụng thuật ngữ này có thể mang tính miệt thị, vì nó ngụ ý rằng các phương ngữ 'phi chuẩn' kém hơn phương ngữ chuẩn. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ học, tất cả các phương ngữ đều được coi là hợp lệ và có giá trị như nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-standard dialect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)