(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-profit publishing
C1

non-profit publishing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất bản phi lợi nhuận nhà xuất bản phi lợi nhuận hoạt động xuất bản phi lợi nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-profit publishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các hoạt động xuất bản được thực hiện bởi các tổ chức không phân phối lợi nhuận cho chủ sở hữu hoặc cổ đông mà sử dụng chúng để theo đuổi các mục tiêu của mình.

Definition (English Meaning)

Relating to publishing activities conducted by organizations that do not distribute profits to owners or shareholders but use them for pursuing their goals.

Ví dụ Thực tế với 'Non-profit publishing'

  • "Several universities have non-profit publishing arms dedicated to academic research."

    "Một số trường đại học có bộ phận xuất bản phi lợi nhuận dành riêng cho nghiên cứu học thuật."

  • "The foundation supports non-profit publishing initiatives to promote literacy."

    "Tổ chức hỗ trợ các sáng kiến xuất bản phi lợi nhuận để thúc đẩy khả năng đọc viết."

  • "Non-profit publishing houses often rely on grants and donations."

    "Các nhà xuất bản phi lợi nhuận thường dựa vào các khoản tài trợ và quyên góp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-profit publishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-profit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mission-driven publishing(xuất bản định hướng sứ mệnh)
charitable publishing(xuất bản từ thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

commercial publishing(xuất bản thương mại)
for-profit publishing(xuất bản vì lợi nhuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Non-profit publishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả các nhà xuất bản hoạt động không vì lợi nhuận tài chính cá nhân mà vì mục đích xã hội, giáo dục, hoặc văn hóa. 'Non-profit' nhấn mạnh vào bản chất phi lợi nhuận của tổ chức, trong khi 'publishing' chỉ hoạt động xuất bản các loại ấn phẩm khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-profit publishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)