(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commercial publishing
C1

commercial publishing

noun

Nghĩa tiếng Việt

xuất bản thương mại hoạt động xuất bản vì lợi nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial publishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động xuất bản sách, tạp chí hoặc các tác phẩm khác với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

The activity of publishing books, magazines, or other works with the primary goal of making a profit.

Ví dụ Thực tế với 'Commercial publishing'

  • "Commercial publishing often favors authors with large fan bases."

    "Xuất bản thương mại thường ưu tiên các tác giả có lượng người hâm mộ lớn."

  • "The company specializes in commercial publishing of fiction novels."

    "Công ty chuyên về xuất bản thương mại các tiểu thuyết hư cấu."

  • "Commercial publishing is a competitive industry."

    "Xuất bản thương mại là một ngành cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial publishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commercial publishing
  • Adjective: commercial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-publishing(tự xuất bản) copyright(bản quyền) manuscript(bản thảo)
distribution(phân phối)
marketing(tiếp thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Commercial publishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với xuất bản học thuật (academic publishing) tập trung vào nghiên cứu và phổ biến kiến thức, commercial publishing tập trung vào tính thương mại và khả năng tiếp cận thị trường đại chúng. Nó bao gồm các hoạt động như lựa chọn bản thảo, biên tập, thiết kế, in ấn, quảng bá và phân phối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial publishing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Commercial publishing is a competitive field, isn't it?
Xuất bản thương mại là một lĩnh vực cạnh tranh, phải không?
Phủ định
Commercial publishing isn't always about literary merit, is it?
Xuất bản thương mại không phải lúc nào cũng chỉ về giá trị văn học, phải không?
Nghi vấn
They invested heavily in commercial endeavors, didn't they?
Họ đã đầu tư rất nhiều vào các nỗ lực thương mại, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)