cancellation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancellation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hủy bỏ điều gì đó; sự bãi bỏ hoặc chấm dứt điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of cancelling something; the annulment or termination of something.
Ví dụ Thực tế với 'Cancellation'
-
"The cancellation of the concert was a disappointment to many fans."
"Việc hủy bỏ buổi hòa nhạc là một sự thất vọng đối với nhiều người hâm mộ."
-
"Due to the storm, there was a mass cancellation of flights."
"Do bão, đã có một loạt các chuyến bay bị hủy."
-
"What is the cancellation policy for this hotel?"
"Chính sách hủy phòng của khách sạn này là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancellation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancellation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cancellation' thường được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ các sự kiện, đặt chỗ, hợp đồng hoặc các thỏa thuận khác. Nó nhấn mạnh sự không còn hiệu lực của một điều gì đó đã được lên kế hoạch hoặc thiết lập trước đó. Sự khác biệt giữa 'cancellation' và 'postponement' là 'cancellation' làm cho sự kiện không bao giờ xảy ra, trong khi 'postponement' chỉ đơn giản là dời sự kiện sang một ngày khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cancellation of': Thường dùng để chỉ việc hủy bỏ một sự kiện, dịch vụ hoặc thỏa thuận cụ thể. Ví dụ: cancellation of the flight. 'Cancellation for': Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ lý do hủy bỏ. Ví dụ: cancellation for bad weather.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancellation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.