non-repayable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-repayable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần phải hoàn trả; cái mà không cần phải trả lại.
Definition (English Meaning)
Not required to be paid back; that does not need to be repaid.
Ví dụ Thực tế với 'Non-repayable'
-
"The scholarship is non-repayable, so you don't have to worry about paying it back."
"Học bổng này là không phải hoàn trả, vì vậy bạn không cần phải lo lắng về việc trả lại nó."
-
"The government provides non-repayable grants to small businesses."
"Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp không hoàn lại cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Non-repayable financial aid helps students afford higher education."
"Hỗ trợ tài chính không hoàn lại giúp sinh viên có khả năng chi trả cho giáo dục đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-repayable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-repayable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-repayable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-repayable' thường được sử dụng để mô tả các khoản vay, học bổng, hoặc các khoản trợ cấp mà người nhận không có nghĩa vụ phải trả lại. Nó nhấn mạnh tính chất miễn phí và không ràng buộc về mặt tài chính. Khác với 'repayable' (cần phải trả lại) hoặc 'refundable' (có thể được hoàn trả), 'non-repayable' mang ý nghĩa cuối cùng và không có điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-repayable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.