(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-repayable
C1

non-repayable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không phải hoàn trả không cần hoàn lại không phải trả lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-repayable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cần phải hoàn trả; cái mà không cần phải trả lại.

Definition (English Meaning)

Not required to be paid back; that does not need to be repaid.

Ví dụ Thực tế với 'Non-repayable'

  • "The scholarship is non-repayable, so you don't have to worry about paying it back."

    "Học bổng này là không phải hoàn trả, vì vậy bạn không cần phải lo lắng về việc trả lại nó."

  • "The government provides non-repayable grants to small businesses."

    "Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp không hoàn lại cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Non-repayable financial aid helps students afford higher education."

    "Hỗ trợ tài chính không hoàn lại giúp sinh viên có khả năng chi trả cho giáo dục đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-repayable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-repayable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grant(khoản trợ cấp)
scholarship(học bổng)

Trái nghĩa (Antonyms)

repayable(cần phải hoàn trả)

Từ liên quan (Related Words)

loan(khoản vay)
subsidy(tiền trợ cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-repayable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-repayable' thường được sử dụng để mô tả các khoản vay, học bổng, hoặc các khoản trợ cấp mà người nhận không có nghĩa vụ phải trả lại. Nó nhấn mạnh tính chất miễn phí và không ràng buộc về mặt tài chính. Khác với 'repayable' (cần phải trả lại) hoặc 'refundable' (có thể được hoàn trả), 'non-repayable' mang ý nghĩa cuối cùng và không có điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-repayable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)