non-sectarianism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-sectarianism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc hoặc thực hành không bị giới hạn trong một giáo phái hoặc hệ phái tôn giáo cụ thể; sự vô tư đối với tất cả các tôn giáo hoặc hệ phái.
Definition (English Meaning)
The principle or practice of not being restricted to a particular sect or religious denomination; impartiality towards all religions or sects.
Ví dụ Thực tế với 'Non-sectarianism'
-
"The school promotes non-sectarianism by celebrating diverse cultural and religious holidays."
"Trường học thúc đẩy tinh thần vô giáo phái bằng cách kỷ niệm các ngày lễ văn hóa và tôn giáo đa dạng."
-
"The organization is committed to non-sectarianism in its aid programs."
"Tổ chức cam kết tuân thủ nguyên tắc vô giáo phái trong các chương trình viện trợ của mình."
-
"Non-sectarianism is essential for fostering a harmonious society."
"Tính vô giáo phái là điều cần thiết để thúc đẩy một xã hội hài hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-sectarianism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-sectarianism
- Adjective: non-sectarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-sectarianism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Non-sectarianism nhấn mạnh tính trung lập và không thiên vị đối với bất kỳ tôn giáo hoặc hệ phái nào. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chính trị và các tổ chức từ thiện để đảm bảo mọi người được đối xử công bằng, bất kể tín ngưỡng của họ. Khái niệm này khác với 'secularism' (thế tục), vốn chủ trương tách biệt hoàn toàn giữa nhà nước và tôn giáo, trong khi 'non-sectarianism' cho phép sự tồn tại của các tôn giáo khác nhau nhưng không ủng hộ bất kỳ tôn giáo nào cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ việc thực hành non-sectarianism trong một tổ chức hoặc hệ thống. Ví dụ: 'Non-sectarianism in education'. ‘Towards’ được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động hướng tới các tôn giáo hoặc hệ phái khác nhau. Ví dụ: 'Non-sectarianism towards all faiths'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-sectarianism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.