(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-tumorous
C1

non-tumorous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không có khối u không u không phải là khối u
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-tumorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có đặc điểm của hoặc liên quan đến một khối u.

Definition (English Meaning)

Not characterized by or relating to a tumor.

Ví dụ Thực tế với 'Non-tumorous'

  • "The biopsy results came back as non-tumorous, indicating no presence of cancer."

    "Kết quả sinh thiết trả về là không có khối u, cho thấy không có sự hiện diện của ung thư."

  • "The lesion was determined to be non-tumorous after further examination."

    "Sau khi kiểm tra thêm, tổn thương được xác định là không có khối u."

  • "The cells appeared normal and non-tumorous under the microscope."

    "Các tế bào trông bình thường và không có khối u dưới kính hiển vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-tumorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-tumorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-neoplastic(không tân sinh)
benign(lành tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-tumorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các tế bào, mô, hoặc cơ quan không có dấu hiệu của khối u. Nó đối lập với 'tumorous' (có khối u) hoặc 'neoplastic' (tân sinh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-tumorous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)