(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonaddictive
B2

nonaddictive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không gây nghiện không tạo tính nghiện không có tính gây nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonaddictive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây nghiện; không tạo thành thói quen.

Definition (English Meaning)

Not causing addiction; not habit-forming.

Ví dụ Thực tế với 'Nonaddictive'

  • "The pharmaceutical company claims that this new painkiller is nonaddictive."

    "Công ty dược phẩm tuyên bố rằng thuốc giảm đau mới này không gây nghiện."

  • "The doctor assured her that the medication was nonaddictive."

    "Bác sĩ đảm bảo với cô ấy rằng thuốc này không gây nghiện."

  • "Many people are seeking nonaddictive alternatives to traditional pain medications."

    "Nhiều người đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế không gây nghiện cho các loại thuốc giảm đau truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonaddictive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonaddictive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-habit-forming(không tạo thành thói quen)
not addictive(không gây nghiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Nonaddictive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonaddictive' thường được sử dụng để mô tả các chất, sản phẩm hoặc hành vi không có khả năng gây nghiện cho người sử dụng. Nó thường được dùng trong lĩnh vực y học liên quan đến thuốc và các phương pháp điều trị, cũng như trong các lĩnh vực khác như công nghệ và giải trí để mô tả các sản phẩm không gây ra sự phụ thuộc quá mức. Phân biệt với 'non-habit-forming', mặc dù có nghĩa tương tự, 'nonaddictive' nhấn mạnh vào khía cạnh sinh lý của sự nghiện (tức là sự thay đổi trong não bộ), trong khi 'non-habit-forming' chú trọng hơn vào khía cạnh hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'nonaddictive to' ám chỉ đối tượng mà chất đó không gây nghiện (ví dụ: 'This drug is nonaddictive to most patients'). 'nonaddictive for' ám chỉ mục đích hoặc đối tượng mà chất đó được sử dụng mà không gây nghiện (ví dụ: 'This therapy is nonaddictive for pain management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonaddictive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)