nonchalance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonchalance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thờ ơ, sự lãnh đạm, vẻ điềm nhiên, thái độ dửng dưng, không quan tâm hoặc lo lắng về bất cứ điều gì.
Definition (English Meaning)
The state of being calm, relaxed, and appearing not to care or be worried about anything.
Ví dụ Thực tế với 'Nonchalance'
-
"She faced the criticism with nonchalance, barely batting an eye."
"Cô ấy đối mặt với những lời chỉ trích một cách thờ ơ, hầu như không chớp mắt."
-
"His nonchalance was just an act to hide his nervousness."
"Sự thờ ơ của anh ấy chỉ là một màn kịch để che giấu sự lo lắng của mình."
-
"Despite the gravity of the situation, he responded with surprising nonchalance."
"Mặc dù tình hình nghiêm trọng, anh ấy vẫn đáp lại với sự thờ ơ đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonchalance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonchalance
- Adjective: nonchalant
- Adverb: nonchalantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonchalance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nonchalance thường được sử dụng để mô tả một thái độ có vẻ ngoài bình tĩnh và không lo lắng, ngay cả trong những tình huống có thể gây căng thẳng hoặc lo lắng cho người khác. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (bình tĩnh, tự tin) hoặc tiêu cực (vô tâm, thiếu trách nhiệm), tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'apathy' (sự thờ ơ), 'nonchalance' thường có vẻ ngoài chủ động và có phần trình diễn hơn, trong khi 'apathy' mang ý nghĩa thụ động và thiếu cảm xúc sâu sắc hơn. 'Indifference' (sự thờ ơ) gần nghĩa với 'apathy' nhưng có thể ám chỉ sự thiếu quan tâm do thiếu kiến thức hoặc hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with nonchalance:** Diễn tả hành động được thực hiện với thái độ thờ ơ, không lo lắng. Ví dụ: 'He shrugged with nonchalance.' (Anh ta nhún vai một cách thờ ơ).
* **nonchalance about something:** Diễn tả sự thờ ơ, không quan tâm về một điều gì đó. Ví dụ: 'His nonchalance about the exam surprised everyone.' (Sự thờ ơ của anh ta về kỳ thi khiến mọi người ngạc nhiên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonchalance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he felt nervous inside, he answered the difficult question with nonchalance, as if it were nothing.
|
Mặc dù trong lòng cảm thấy lo lắng, anh ấy vẫn trả lời câu hỏi khó một cách thản nhiên, như thể nó không là gì cả. |
| Phủ định |
Even though she practiced for hours, she couldn't maintain a nonchalant attitude when she stepped onto the stage because the pressure was too immense.
|
Mặc dù cô ấy đã luyện tập hàng giờ, cô ấy không thể giữ được thái độ thản nhiên khi bước lên sân khấu vì áp lực quá lớn. |
| Nghi vấn |
Even though the situation was critical, did he really respond to the news nonchalantly, or was he simply hiding his concern?
|
Mặc dù tình hình rất nghiêm trọng, anh ấy thực sự đã phản ứng với tin tức một cách thờ ơ, hay anh ấy chỉ đang che giấu sự lo lắng của mình? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, whose nonchalance annoyed the teacher, consistently failed to submit his homework.
|
Người học sinh, người mà sự thờ ơ của cậu ta làm giáo viên khó chịu, liên tục không nộp bài tập về nhà. |
| Phủ định |
It wasn't his nonchalance, which everyone noticed, that led to his dismissal; it was his incompetence.
|
Không phải sự thờ ơ của anh ấy, điều mà mọi người đều nhận thấy, dẫn đến việc anh ấy bị sa thải; mà là do sự thiếu năng lực của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is it the nonchalance with which she approaches deadlines, that makes her so admired?
|
Có phải sự thờ ơ mà cô ấy đối mặt với thời hạn, điều đó làm cho cô ấy được ngưỡng mộ đến vậy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He addressed the judges with nonchalance.
|
Anh ta trình bày trước các thẩm phán với thái độ thờ ơ. |
| Phủ định |
She did not display any nonchalance despite the pressure.
|
Cô ấy không hề tỏ ra thờ ơ mặc dù chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Did he accept the award with nonchalance?
|
Anh ấy có nhận giải thưởng một cách thờ ơ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't practiced so diligently, she would nonchalantly walk onto the stage and perform.
|
Nếu cô ấy không luyện tập chăm chỉ như vậy, cô ấy sẽ thản nhiên bước lên sân khấu và biểu diễn. |
| Phủ định |
If he were truly concerned, he wouldn't have nonchalantly dismissed the problem.
|
Nếu anh ấy thực sự quan tâm, anh ấy đã không thờ ơ bỏ qua vấn đề. |
| Nghi vấn |
If they had known the danger, would they nonchalantly have continued their journey?
|
Nếu họ đã biết sự nguy hiểm, liệu họ có tiếp tục cuộc hành trình một cách thờ ơ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She displayed nonchalance in the face of danger.
|
Cô ấy thể hiện sự thờ ơ khi đối mặt với nguy hiểm. |
| Phủ định |
Seldom had she approached a challenge with such nonchalance.
|
Hiếm khi cô ấy tiếp cận một thử thách với sự thờ ơ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were he more nonchalant, would he be less stressed?
|
Nếu anh ấy thờ ơ hơn, liệu anh ấy có ít căng thẳng hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he's confronted, he will have nonchalantly dismissed all accusations against him.
|
Vào thời điểm anh ta bị chất vấn, anh ta sẽ thản nhiên bác bỏ mọi lời buộc tội chống lại mình. |
| Phủ định |
By the time the deadline arrives, she won't have adopted an attitude of nonchalance; she will be extremely stressed.
|
Đến thời hạn chót, cô ấy sẽ không tỏ ra thái độ thờ ơ; cô ấy sẽ cực kỳ căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Will she have displayed such nonchalance that people suspect she was involved?
|
Liệu cô ấy có tỏ ra thờ ơ đến mức mọi người nghi ngờ cô ấy có liên quan không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was nonchalantly humming a tune while waiting for the interview to begin.
|
Cô ấy đang thản nhiên ngân nga một giai điệu trong khi chờ cuộc phỏng vấn bắt đầu. |
| Phủ định |
He wasn't acting with nonchalance; he was clearly nervous about the presentation.
|
Anh ấy không hành động một cách thờ ơ; rõ ràng anh ấy đang lo lắng về bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Were they discussing the problem with complete nonchalance, as if nothing was wrong?
|
Có phải họ đang thảo luận vấn đề với sự thờ ơ hoàn toàn, như thể không có gì sai? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always displayed a studied nonchalance, even in stressful situations.
|
Cô ấy luôn thể hiện một sự thờ ơ có chủ ý, ngay cả trong những tình huống căng thẳng. |
| Phủ định |
They haven't approached the project with the nonchalance I expected.
|
Họ đã không tiếp cận dự án với sự thờ ơ mà tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Has he nonchalantly dismissed the concerns raised by the team?
|
Anh ấy có thờ ơ bỏ qua những lo ngại mà nhóm đã nêu ra không? |