factual writing
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn viết trình bày thông tin một cách chính xác và đúng sự thật, dựa trên bằng chứng và dữ kiện.
Definition (English Meaning)
Writing that presents information that is true and accurate, based on evidence and facts.
Ví dụ Thực tế với 'Factual writing'
-
"The course teaches students how to produce clear and concise factual writing."
"Khóa học dạy sinh viên cách tạo ra văn viết dựa trên sự thật một cách rõ ràng và súc tích."
-
"Factual writing is essential for academic research."
"Văn viết dựa trên sự thật là rất cần thiết cho nghiên cứu học thuật."
-
"The news article should be an example of factual writing."
"Bài báo nên là một ví dụ về văn viết dựa trên sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Factual writing” nhấn mạnh vào tính khách quan và xác thực của thông tin. Nó thường được sử dụng trong các bài báo cáo, bài luận học thuật, tài liệu khoa học, và các loại văn bản phi hư cấu khác. Nó khác với “creative writing” (văn viết sáng tạo), nơi mà trí tưởng tượng và cảm xúc được ưu tiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual writing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Factual writing is essential for academic research papers.
|
Văn viết dựa trên sự thật là rất cần thiết cho các bài nghiên cứu học thuật. |
| Phủ định |
This report is not factual writing; it contains too many opinions.
|
Báo cáo này không phải là văn viết dựa trên sự thật; nó chứa quá nhiều ý kiến cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is factual writing a requirement for this assignment?
|
Viết dựa trên sự thật có phải là một yêu cầu cho bài tập này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Factual writing aims to present information objectively and accurately.
|
Văn viết dựa trên sự thật nhằm mục đích trình bày thông tin một cách khách quan và chính xác. |
| Phủ định |
This report is not factual writing; it includes too many personal opinions.
|
Báo cáo này không phải là văn viết dựa trên sự thật; nó chứa quá nhiều ý kiến cá nhân. |
| Nghi vấn |
What makes this a factual writing piece, and not just creative fiction?
|
Điều gì làm cho tác phẩm này trở thành một bài viết dựa trên sự thật, chứ không chỉ là hư cấu sáng tạo? |