(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonparticipants
C1

nonparticipants

Noun

Nghĩa tiếng Việt

những người không tham gia người không tham dự người ngoài cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonparticipants'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người không tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.

Definition (English Meaning)

People who do not take part in an activity or event.

Ví dụ Thực tế với 'Nonparticipants'

  • "The report identified several nonparticipants in the community project."

    "Báo cáo xác định một số người không tham gia vào dự án cộng đồng."

  • "The researchers focused on understanding the reasons for high rates of nonparticipants in the program."

    "Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu lý do tỷ lệ người không tham gia chương trình cao."

  • "We need to encourage the nonparticipants to get involved."

    "Chúng ta cần khuyến khích những người không tham gia hãy tham gia vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonparticipants'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonparticipant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abstainers(người kiêng, người không tham gia)
non-attendees(người không tham dự)

Trái nghĩa (Antonyms)

participants(những người tham gia)

Từ liên quan (Related Words)

observer(người quan sát)
bystander(người đứng xem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thống kê Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Nonparticipants'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các bối cảnh nghiên cứu, thống kê, hoặc khi thảo luận về mức độ tham gia của mọi người trong một nhóm hoặc cộng đồng. Nó mang tính chất trung lập, chỉ đơn giản là nêu lên sự thật là ai đó không tham gia, không hàm ý tích cực hay tiêu cực. Khác với 'observers' (người quan sát), 'nonparticipants' không nhất thiết phải có mặt để theo dõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', ta thường nói 'nonparticipants in [activity/event]' để chỉ rõ hoạt động hoặc sự kiện mà những người này không tham gia. Ví dụ: 'nonparticipants in the survey' (những người không tham gia vào cuộc khảo sát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonparticipants'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)