normalize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa về hoặc trở lại trạng thái hoặc điều kiện bình thường.
Definition (English Meaning)
To bring or return to a normal condition or state.
Ví dụ Thực tế với 'Normalize'
-
"The government is trying to normalize relations with the neighboring country."
"Chính phủ đang cố gắng bình thường hóa quan hệ với nước láng giềng."
-
"The doctor said he was trying to normalize my blood pressure."
"Bác sĩ nói rằng ông ấy đang cố gắng bình thường hóa huyết áp của tôi."
-
"The algorithm normalizes the input data before processing it."
"Thuật toán chuẩn hóa dữ liệu đầu vào trước khi xử lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normalization
- Verb: normalize
- Adjective: normal
- Adverb: normally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc điều chỉnh một cái gì đó về một tiêu chuẩn hoặc mức độ thông thường. Khác với 'standardize' ở chỗ 'normalize' nhấn mạnh quá trình đưa về trạng thái bình thường hoặc tự nhiên, trong khi 'standardize' nhấn mạnh việc áp dụng một tiêu chuẩn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'normalize to': Đưa một giá trị về một phạm vi cụ thể (thường là từ 0 đến 1). 'normalize into': Biến đổi một cái gì đó thành một hình thức bình thường hoặc tiêu chuẩn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normalize'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they normalize relations between the two countries!
|
Ồ, họ bình thường hóa quan hệ giữa hai nước! |
| Phủ định |
Well, we don't normally accept late submissions.
|
Chà, chúng tôi thường không chấp nhận các bài nộp muộn. |
| Nghi vấn |
Hey, is the normalization process complete?
|
Này, quá trình bình thường hóa đã hoàn tất chưa? |