normality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bình thường; thực tế là thông thường, điển hình hoặc được mong đợi.
Definition (English Meaning)
The state of being normal; the fact of being usual, typical, or expected.
Ví dụ Thực tế với 'Normality'
-
"The government is trying to restore normality after the riots."
"Chính phủ đang cố gắng khôi phục lại trạng thái bình thường sau các cuộc bạo loạn."
-
"Everyone longs for a return to normality."
"Mọi người đều mong muốn trở lại trạng thái bình thường."
-
"The city is slowly returning to normality after the earthquake."
"Thành phố đang dần trở lại trạng thái bình thường sau trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normality
- Adjective: normal
- Adverb: normally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Normality' thường dùng để chỉ trạng thái ổn định, không có biến động bất thường, hoặc tuân theo quy tắc chung. Khác với 'norm', chỉ tiêu chuẩn hoặc quy tắc, 'normality' nhấn mạnh vào trạng thái, tình hình thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Return to normality': Trở lại trạng thái bình thường. 'Normality of distribution': Tính chất phân phối chuẩn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normality'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, returning to normality after the pandemic feels amazing.
|
Ồ, trở lại cuộc sống bình thường sau đại dịch thật tuyệt vời. |
| Phủ định |
Alas, the situation is not normally this chaotic; something must have happened.
|
Than ôi, tình hình thường không hỗn loạn như vậy; chắc hẳn đã có chuyện gì xảy ra. |
| Nghi vấn |
Hey, is this normal, or should we be concerned?
|
Này, điều này có bình thường không, hay chúng ta nên lo lắng? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Life returned to normality after the storm.
|
Cuộc sống trở lại bình thường sau cơn bão. |
| Phủ định |
Why didn't anyone question the lack of normality in his behaviour?
|
Tại sao không ai nghi ngờ sự thiếu bình thường trong hành vi của anh ta? |
| Nghi vấn |
What does normality even mean in this situation?
|
Bình thường có nghĩa là gì trong tình huống này? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are fully implemented, the company will have been operating normally for over a decade.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện đầy đủ, công ty sẽ đã vận hành một cách bình thường trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the year, we won't have been experiencing such market normality; changes are expected.
|
Đến cuối năm, chúng ta sẽ không còn trải qua sự bình thường của thị trường như vậy nữa; những thay đổi đang được mong đợi. |
| Nghi vấn |
Will the patients have been returning to normality after such an extensive rehabilitation program?
|
Liệu các bệnh nhân sẽ đã trở lại trạng thái bình thường sau một chương trình phục hồi chức năng chuyên sâu như vậy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Society's definition of normality can be very subjective.
|
Định nghĩa về sự bình thường của xã hội có thể rất chủ quan. |
| Phủ định |
The children's insistence on routine didn't guarantee their lives' normality.
|
Sự khăng khăng đòi hỏi thói quen của những đứa trẻ không đảm bảo sự bình thường trong cuộc sống của chúng. |
| Nghi vấn |
Is the company's return to normality expected after the crisis?
|
Sự trở lại trạng thái bình thường của công ty có được mong đợi sau cuộc khủng hoảng không? |