(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invalid
B2

invalid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không hợp lệ vô hiệu không có giá trị không chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invalid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hợp lệ; không có giá trị; không dựa trên sự thật hoặc thực tế; không thể chấp nhận được theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc đã đặt ra.

Definition (English Meaning)

Not valid; not based on truth or fact; not acceptable according to set standards or rules.

Ví dụ Thực tế với 'Invalid'

  • "The contract was declared invalid due to a technical error."

    "Hợp đồng bị tuyên bố là không hợp lệ do một lỗi kỹ thuật."

  • "His passport was invalid, so he couldn't travel."

    "Hộ chiếu của anh ấy không hợp lệ, vì vậy anh ấy không thể đi du lịch."

  • "The data entered was invalid and rejected by the system."

    "Dữ liệu đã nhập không hợp lệ và bị hệ thống từ chối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invalid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Logic Công nghệ thông tin Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Invalid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invalid' thường được dùng để chỉ những thứ không có hiệu lực về mặt pháp lý, logic, hoặc không tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn đã được thiết lập. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn từ 'wrong' hay 'incorrect', nhấn mạnh vào sự không có giá trị, tính chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'invalid' khi nó được sử dụng như một tính từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invalid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)