nutrient solution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dung dịch dinh dưỡng là một hỗn hợp lỏng chứa các nguyên tố và hợp chất thiết yếu cần thiết cho sự phát triển của cây trồng hoặc tế bào, thường được sử dụng trong thủy canh hoặc trong các phòng thí nghiệm.
Definition (English Meaning)
A liquid mixture containing essential elements and compounds necessary for plant or cell growth, typically used in hydroponics or laboratory settings.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient solution'
-
"The plants are thriving in the carefully formulated nutrient solution."
"Cây đang phát triển mạnh mẽ trong dung dịch dinh dưỡng được pha chế cẩn thận."
-
"The scientist prepared a nutrient solution to cultivate the bacteria."
"Nhà khoa học đã chuẩn bị một dung dịch dinh dưỡng để nuôi cấy vi khuẩn."
-
"Hydroponic systems rely on nutrient solutions to provide plants with all the necessary minerals."
"Hệ thống thủy canh dựa vào dung dịch dinh dưỡng để cung cấp cho cây trồng tất cả các khoáng chất cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nutrient solution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dung dịch dinh dưỡng được pha chế để cung cấp các chất dinh dưỡng một cách chính xác và dễ hấp thụ cho cây trồng hoặc tế bào. Thành phần và nồng độ của dung dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cây trồng, giai đoạn phát triển và mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ môi trường chứa dung dịch dinh dưỡng (ví dụ: 'plants grown in nutrient solution'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của dung dịch dinh dưỡng (ví dụ: 'nutrient solution for hydroponics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.